Thứ Hai, 16/06/2025
Tatsuki Nara
51
Douglas Grolli
59
Lukian (Thay: Juan Delgado)
64
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
76
Tomoaki Okubo (Thay: Alex Schalk)
76
Takahiro Sekine (Thay: Yuta Miyamoto)
76
Ataru Esaka (Thay: Yoshio Koizumi)
80
Hiroyuki Mae
90+1'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Urawa Red

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Urawa Red
Urawa Red
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 29
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Urawa Red

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Urawa Red (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Yuta Miyamoto (24), Alexander Scholz (28), Takuya Iwanami (4), Ayumu Ohata (44), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Takahiro Akimoto (15), Yoshio Koizumi (8), Alex Schalk (17), Yusuke Matsuo (11)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
9
Juan Delgado
11
Yuya Yamagishi
11
Yusuke Matsuo
17
Alex Schalk
8
Yoshio Koizumi
15
Takahiro Akimoto
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
44
Ayumu Ohata
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
24
Yuta Miyamoto
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red
Urawa Red
4-2-3-1
Thay người
64’
Juan Delgado
Lukian
76’
Yuta Miyamoto
Takahiro Sekine
76’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
76’
Alex Schalk
Tomoaki Okubo
80’
Yoshio Koizumi
Ataru Esaka
Cầu thủ dự bị
Takumi Nagaishi
Zion Suzuki
Daiki Miya
Tetsuya Chinen
Masato Yuzawa
Takahiro Sekine
Sotan Tanabe
Kai Matsuzaki
Yuji Kitajima
Yuichi Hirano
Takeshi Kanamori
Tomoaki Okubo
Lukian
Ataru Esaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
28/05 - 2022
05/11 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/11 - 2023
J League 1
25/11 - 2023
30/03 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X