Urawa tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
![]() Nelson Deossa (Kiến tạo: Fidel Ambriz) 30 | |
![]() German Berterame (Kiến tạo: Jose Alvarado) 34 | |
![]() Jesus Corona (Kiến tạo: Oliver Torres) 39 | |
![]() Taishi Matsumoto (Thay: Samuel Gustafson) 46 | |
![]() Thiago Santana (Thay: Takuro Kaneko) 46 | |
![]() Roberto de la Rosa (Thay: Jose Alvarado) 65 | |
![]() Gerardo Arteaga (Thay: Luis Reyes) 65 | |
![]() Iker Fimbres (Thay: Jesus Corona) 65 | |
![]() Takuya Ogiwara (Thay: Takahiro Sekine) 68 | |
![]() Tomoaki Okubo (Thay: Matheus Savio) 70 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Kaito Yasui) 81 | |
![]() Jordi Cortizo (Thay: Fidel Ambriz) 84 | |
![]() Victor Guzman (Thay: John Medina) 85 | |
![]() Thiago Santana 90+1' | |
![]() German Berterame 90+7' |
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Monterrey


Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Monterrey

V À A A O O O O
Urawa được trọng tài Felix Zwayer cho hưởng một quả phạt góc.
Urawa tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Thiago Santana ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 1-3 tại Rose Bowl.
Urawa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Urawa được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Felix Zwayer trao cho Monterrey một quả phát bóng.
Phạt góc được trao cho Monterrey.
Victor Guzman vào sân thay cho Stefan Medina của Monterrey.
Monterrey được trao một quả phạt góc bởi Felix Zwayer.
Monterrey được hưởng một quả phạt góc do Felix Zwayer chỉ định.
Jordi Cortizo vào sân thay cho Fidel Ambriz của Monterrey.
Tại Pasadena, Monterrey tấn công mạnh mẽ qua Roberto De la Rosa. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Urawa thực hiện sự thay người thứ năm với Rio Nitta thay thế Kaito Yasui.
Felix Zwayer ra hiệu cho một tình huống ném bi của Monterrey ở phần sân của Urawa.
Liệu Monterrey có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném bi này ở phần sân của Urawa không?
Ném bi cho Monterrey ở phần sân nhà của họ.
Ném bi cho Urawa tại Rose Bowl.
Quả đá phạt cho Monterrey.
Bóng an toàn khi Urawa được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Monterrey
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Monterrey (4-1-2-1-2): Esteban Andrada (1), Ricardo Chavez (2), Stefan Medina (33), Sergio Ramos (93), Luis Reyes (21), Fidel Ambriz (5), Nelson Deossa (6), Óliver Torres (8), Tecatito (17), German Berterame (7), Alfonso Alvarado (11)


Thay người | |||
46’ | Samuel Gustafson Taishi Matsumoto | 65’ | Luis Reyes Gerardo Arteaga |
46’ | Takuro Kaneko Thiago Santana | 65’ | Jesus Corona Iker Fimbres |
68’ | Takahiro Sekine Takuya Ogiwara | 65’ | Jose Alvarado Roberto De la Rosa |
70’ | Matheus Savio Tomoaki Okubo | 84’ | Fidel Ambriz Jordi Cortizo |
81’ | Kaito Yasui Rio Nitta | 85’ | John Medina Victor Guzman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Luis Cardenas | ||
Shun Yoshida | Santiago Mele | ||
Takuya Ogiwara | Gerardo Arteaga | ||
Kenta Nemoto | Victor Guzman | ||
Rikito Inoue | Erick Aguirre | ||
Taishi Matsumoto | Luis Sanchez | ||
Genki Haraguchi | Tony Leone | ||
Shoya Nakajima | Sergio Canales | ||
Tomoaki Okubo | Jordi Cortizo | ||
Jumpei Hayakawa | Lucas Ocampos | ||
Thiago Santana | Iker Fimbres | ||
Hiiro Komori | Johan Rojas | ||
Toshiki Takahashi | Arturo Gonzalez | ||
Toshikazu Teruuchi | Roberto De la Rosa | ||
Rio Nitta | Joaquin Moxica |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Monterrey
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Urawa Red Diamonds vs Monterrey (8h00 ngày 26/6)
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Urawa Red Diamonds vs Monterrey (8h00 ngày 26/6)
ProNhận định Urawa Red Diamonds vs Monterrey 8h00 ngày 26/6 (FIFA Club World Cup 2025)
ProNhận định Urawa Red Diamonds vs Monterrey 8h00 ngày 26/6 (FIFA Club World Cup 2025)
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại