Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Barnabas Bese 37 | |
![]() Balint Geiger 45+1' | |
![]() Lamin Colley 56 | |
![]() Matija Ljujic (Kiến tạo: Bence Gergenyi) 58 | |
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Wojciech Golla) 60 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Balint Geiger) 60 | |
![]() Matyas Tajti 63 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Krisztian Simon) 67 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Krisztian Tamas) 67 | |
![]() Quentin Maceiras 71 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Mikael Soisalo) 82 | |
![]() Ognjen Radosevic (Thay: Matija Ljujic) 88 | |
![]() Aboubakar Keita (Thay: Matyas Tajti) 88 | |
![]() Lamin Colley 89 | |
![]() Akos Markgraf (Thay: Zsolt Nagy) 90 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Lamin Colley) 90 | |
![]() Urho Nissila 90+4' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Puskas FC Academy


Diễn biến Ujpest vs Puskas FC Academy

Thẻ vàng cho Urho Nissila.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Jakov Puljic.
Zsolt Nagy rời sân và được thay thế bởi Akos Markgraf.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Ognjen Radosevic.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.
Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Krisztian Simon rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.

Thẻ vàng cho Matyas Tajti.
Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.
Wojciech Golla đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!
Bence Gergenyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matija Ljujic ghi bàn!

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Balint Geiger.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Puskas FC Academy
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Bence Gergenyi (44), Krisztian Tamas (22), Matyas Tajti (10), Balint Geiger (26), Krisztian Simon (7), Matija Ljujic (88), Kevin Csoboth (77), Mamoudou Karamoko (70)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Roland Szolnoki (22), Jakub Plsek (15), Mikael Soisalo (20), Urho Nissila (16), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
60’ | Balint Geiger Mark Dekei | 82’ | Mikael Soisalo Gyorgy Komaromi |
67’ | Krisztian Tamas Adrian Denes | 90’ | Lamin Colley Jakov Puljic |
67’ | Krisztian Simon Mark Arion Mucsanyi | 90’ | Zsolt Nagy Akos Markgraf |
88’ | Matyas Tajti Aboubakar Keita | ||
88’ | Matija Ljujic Ognjen Radosevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Denes | Tamas Markek | ||
Mark Dekei | Gyorgy Komaromi | ||
Genzler Gellert | Dominik Kocsis | ||
David Banai | Artem Favorov | ||
Csanad Feher | Jakov Puljic | ||
Levente Babos | Akos Markgraf | ||
Aboubakar Keita | Kevin Mondovics | ||
Nimrod Baranyai | Bence Vekony | ||
Ognjen Radosevic | |||
Mark Arion Mucsanyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại