Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milan Demeter 16 | |
![]() Marko Rakonjac 19 | |
![]() Jonathan Levi (Kiến tạo: Lamin Colley) 22 | |
![]() Milan Demeter 28 | |
![]() Milan Demeter 28 | |
![]() Laros Duarte 36 | |
![]() Elton Acolatse (Kiến tạo: Agoston Benyei) 42 | |
![]() Daniel Gera (Kiến tạo: Gabor Jurek) 52 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Mikael Soisalo) 59 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Lamin Colley) 59 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Georgiy Arutiunian) 60 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Elton Acolatse) 64 | |
![]() Jonathan Levi (Kiến tạo: Tamas Markek) 72 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Bence Szakos) 78 | |
![]() Szabolcs Sareczki (Thay: Gabor Jurek) 78 | |
![]() Alen Skribek 81 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Quentin Maceiras) 85 | |
![]() Jakub Plsek (Kiến tạo: Jonathan Levi) 89 | |
![]() Nazar Kovalenko (Thay: Vladislav Klimovich) 90 | |
![]() Kevin Kallai (Thay: Marko Rakonjac) 90 | |
![]() Jakub Plsek 90+3' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK


Diễn biến Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK

V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Kevin Kallai.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Nazar Kovalenko.
Jonathan Levi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!
Quentin Maceiras rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Sareczki.

V À A A O O O - Alen Skribek đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Alen Skribek.
Tamas Markek đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Georgiy Arutiunian rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Gabor Jurek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Gera đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Diosgyori VTK
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Daniel Gera (11), Gergo Holdampf (25), Marko Rakoniats (7), Alex Vallejo (50), Agoston Benyei (20), Gabor Jurek (10), Elton Acolatse (17), Vladislav Klimovich (21), Milan Demeter (88)


Thay người | |||
59’ | Mikael Soisalo Jakub Plsek | 64’ | Elton Acolatse Rudi Pozeg Vancas |
59’ | Lamin Colley Urho Nissila | 78’ | Bence Szakos Alen Skribek |
60’ | Georgiy Arutiunian Joel Fameyeh | 78’ | Gabor Jurek Szabolcs Sareczki |
85’ | Quentin Maceiras Kevin Mondovics | 90’ | Vladislav Klimovich Nazar Kovalenko |
90’ | Marko Rakonjac Kevin Kallai |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Vekony | Peter Benko | ||
Tamas Markek | Nazar Kovalenko | ||
Jakub Plsek | Artem Odintsov | ||
Urho Nissila | Kevin Kallai | ||
Zalan Keresi | Barnabas Simon | ||
Joel Fameyeh | Rudi Pozeg Vancas | ||
Roland Orjan | Alen Skribek | ||
Kevin Mondovics | Szabolcs Sareczki | ||
Bendeguz Lehoczki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại