Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Csaba Spandler 11 | |
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Jonathan Levi) 27 | |
![]() Zsolt Nagy 41 | |
![]() Jonathan Levi (Kiến tạo: Lamin Colley) 45+1' | |
![]() Mario Simut 49 | |
![]() Milan Peto (Thay: Bence Bedi) 57 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley) 70 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Jakub Plsek) 70 | |
![]() Filip Holender (Thay: Mario Simut) 74 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Balint Szabo) 74 | |
![]() Simeon Petrov 75 | |
![]() Laros Duarte 76 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Nicolas Stefanelli) 83 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Zsolt Nagy) 84 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Jonathan Levi) 84 | |
![]() Roland Orjan (Thay: Laros Duarte) 86 | |
![]() Lirim Kastrati 88 | |
![]() Matyas Katona 90 | |
![]() Lirim Kastrati 90 |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Fehervar FC


Diễn biến Puskas FC Academy vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.

Thẻ vàng cho Matyas Katona.

V À A A O O O - Lirim Kastrati đã ghi bàn!
Laros Duarte rời sân và được thay thế bởi Roland Orjan.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Zsolt Nagy rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

Thẻ vàng cho Simeon Petrov.
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

V À A A O O O - Laros Duarte đã ghi bàn!
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.
Jakub Plsek rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

Thẻ vàng cho Mario Simut.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lamin Colley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Levi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zsolt Nagy.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Fehervar FC
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Jakub Plsek (15), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Fehervar FC (5-4-1): Gergely Nagy (1), Mario Simut (16), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Sandro Kalandadze (5), Ivan Milicevic (7), Bogdan Melnyk (8), Bence Bedi (27), Balint Szabo (23), Nicolas Stefanelli (11), Ivan Saponjic (9)


Thay người | |||
70’ | Lamin Colley Joel Fameyeh | 57’ | Bence Bedi Milan Peto |
70’ | Jakub Plsek Urho Nissila | 74’ | Balint Szabo Matyas Katona |
84’ | Jonathan Levi Bence Vekony | 74’ | Mario Simut Filip Holender |
84’ | Zsolt Nagy Zalan Keresi | 83’ | Nicolas Stefanelli Lirim Kastrati |
86’ | Laros Duarte Roland Orjan |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Martin Dala | ||
Joel Fameyeh | Kristof Lakatos | ||
Urho Nissila | Botond Kemenes | ||
Bence Vekony | Lirim Kastrati | ||
Roland Orjan | Matyas Katona | ||
Zalan Keresi | Kristian Sekularac | ||
Gergo Ominger | |||
Bence Kovacs | |||
Milan Peto | |||
Matyas Kovacs | |||
Filip Holender | |||
Viragh Ferenc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 28 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T H T T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 8 | 42 | B H B H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H B T H H |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại