Gabor Makrai đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Norbert Konyves (Thay: Daniel Prosser) 46 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Daniel Lukacs) 46 | |
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Palko Dardai) 47 | |
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Laros Duarte) 52 | |
![]() Quentin Maceiras 57 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Lamin Colley) 60 | |
![]() Szabolcs Dusinszki (Thay: Mikael Soisalo) 61 | |
![]() Gabor Makrai (Thay: Mate Szabo) 63 | |
![]() Georgiy Arutiunian (Thay: Laros Duarte) 77 | |
![]() Nimrod Baranyai (Thay: Martin Slogar) 80 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Zsolt Nagy) 84 | |
![]() Balint Ferencsik (Thay: Marcell Major) 84 | |
![]() Balint Ferencsik 90 | |
![]() Bence Sos (Kiến tạo: Gabor Makrai) 90+2' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Kazincbarcika SC


Diễn biến Puskas FC Academy vs Kazincbarcika SC

V À A A O O O - Bence Sos đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

Thẻ vàng cho Balint Ferencsik.
Marcell Major rời sân và được thay thế bởi Balint Ferencsik.
Zsolt Nagy rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Nimrod Baranyai.
Laros Duarte rời sân và được thay thế bởi Georgiy Arutiunian.
Mate Szabo rời sân và được thay thế bởi Gabor Makrai.
Mate Szabo rời sân và được thay thế bởi Gabor Makrai.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Dusinszki.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.
Laros Duarte đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Palko Dardai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Daniel Prosser rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Kazincbarcika SC
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Daniel Lukacs (8), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Kazincbarcika SC (4-2-3-1): Daniel Gyollai (1), Kristof Polgar (13), Varazdat Haroyan (3), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Bence Sos (38), Marcell Major (15), Mate Norbert Szabo (77), Daniel Prosser (17), Balint Jozsef Kartik (10), Gergo Szoke (6), Martin Slogar (11)


Thay người | |||
46’ | Daniel Lukacs Palko Dardai | 46’ | Daniel Prosser Norbert Konyves |
60’ | Lamin Colley Andras Nemeth | 63’ | Mate Szabo Gabor Makrai |
61’ | Mikael Soisalo Szabolcs Dusinszki | 80’ | Martin Slogar Nimrod Baranyai |
77’ | Laros Duarte Georgiy Harutyunyan | 84’ | Marcell Major Balint Ferencsik |
84’ | Zsolt Nagy Kevin Mondovics |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Dala | David Dombo | ||
Palko Dardai | Gergo Banfalvi | ||
Szabolcs Dusinszki | Laszlo Racz | ||
Zalan Keresi | Gabor Makrai | ||
Kevin Mondovics | Ronald Schuszter | ||
Andras Nemeth | Oliver Kun | ||
Urho Nissila | Zsombor Boros | ||
Roland Orjan | Norbert Konyves | ||
Moshe Semal | Balint Ferencsik | ||
Bence Vekony | Levente Kristof Balazsi | ||
Georgiy Harutyunyan | Nimrod Baranyai |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Kazincbarcika SC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại