Thứ Hai, 28/07/2025

Trực tiếp kết quả Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kisvarda FC hôm nay 27-07-2025

Giải VĐQG Hungary - CN, 27/7

Kết thúc

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

1 : 1

Kisvarda FC

Kisvarda FC

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 27/07/2025
Vòng 1 - VĐQG Hungary
Varosi Stadion
 
Bernardo Matic (Kiến tạo: Branimir Cipetic)
8
Bernardo Matic
38
Aboubakar Keita (Thay: Matyas Katona)
63
Dorian Babunski (Thay: Peter Beke)
64
Nemanja Antonov (Thay: Barna Benczenleitner)
64
Gabor Molnar (Thay: Soma Novothny)
68
Aron Alaxai
76
Milan Majer
84
Bogdan Melnyk
90
Dominik Nagy
90
(Pen) Mark Kovacsreti
90+4'

Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kisvarda FC

số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
Kisvarda FC
Kisvarda FC
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kisvarda FC

Tất cả (17)
90+4' V À A A O O O - Mark Kovacsreti từ Nyiregyhaza Spartacus FC đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Mark Kovacsreti từ Nyiregyhaza Spartacus FC đã thực hiện thành công quả phạt đền!

90' Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

90' Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

84' Thẻ vàng cho Milan Majer.

Thẻ vàng cho Milan Majer.

76' Thẻ vàng cho Aron Alaxai.

Thẻ vàng cho Aron Alaxai.

68'

Soma Novothny rời sân và được thay thế bởi Gabor Molnar.

64'

Barna Benczenleitner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.

64'

Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Dorian Babunski.

63'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Bernardo Matic.

Thẻ vàng cho Bernardo Matic.

8'

Branimir Cipetic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Bernardo Matic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bernardo Matic đã ghi bàn!

8' V À A A A O O O Kisvarda ghi bàn.

V À A A A O O O Kisvarda ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Kisvarda FC

Nyiregyhaza Spartacus FC (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Stefanos Evangelou (41), Aron Alaxai (4), Pavlos Correa (44), Barna Benczenleitner (66), Matyas Katona (70), Bright Edomwonyi (34), Yurii Toma (6), Dominik Nagy (14), Milan Majer (11), Peter Beke (9)

Kisvarda FC (4-2-3-1): Ilya Popovich (30), Bogdan Melnyk (14), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Ridwan Popoola (6), Ballint Olah (50), Dominik Soltesz (10), Jasmin Mesanovic (27), Soma Novothny (86), Tonislav Yordanov (99), Krisztian Nagy (55)

Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
5-3-2
46
Roland Attila Kersak
41
Stefanos Evangelou
4
Aron Alaxai
44
Pavlos Correa
66
Barna Benczenleitner
70
Matyas Katona
34
Bright Edomwonyi
6
Yurii Toma
14
Dominik Nagy
11
Milan Majer
9
Peter Beke
55
Krisztian Nagy
99
Tonislav Yordanov
86
Soma Novothny
27
Jasmin Mesanovic
10
Dominik Soltesz
50
Ballint Olah
6
Ridwan Popoola
4
Bernardo Matic
24
Branimir Cipetic
14
Bogdan Melnyk
30
Ilya Popovich
Kisvarda FC
Kisvarda FC
4-2-3-1
Thay người
63’
Matyas Katona
Aboubakar Keita
68’
Soma Novothny
Gabor Molnar
64’
Barna Benczenleitner
Nemanja Antonov
64’
Peter Beke
Dorian Babunski
Cầu thủ dự bị
Daniel Kovacs
Marcell Kovacs
Nemanja Antonov
Sinan Medgyes
Ranko Jokic
Aleksandar Jovicic
Attila Temesvari
Martin Chlumecky
Aboubakar Keita
Marko Matanovic
Balazs Manner
Maxim Osztrovka
Dorian Babunski
Istvan Soltesz
Mark Kovacsreti
Gabor Molnar
Roland Biro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Kisvarda FC

VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UjpestUjpest110023T
2DebrecenDebrecen101001H
3Gyori ETOGyori ETO101001H
4Paksi SEPaksi SE101001H
5ZalaegerszegZalaegerszeg101001H
6FerencvarosFerencvaros101001H
7Kisvarda FCKisvarda FC101001H
8MTK BudapestMTK Budapest101001H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC101001H
10Kazincbarcika SCKazincbarcika SC101001
11Puskas FC AcademyPuskas FC Academy101001
12Diosgyori VTKDiosgyori VTK1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X