Gergo Kocsis rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.
![]() Soma Szuhodovszki (Kiến tạo: Brandon Domingues) 21 | |
![]() Bence Bedi 36 | |
![]() Bogdan Melnyk 45+1' | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Filip Holender) 59 | |
![]() Ivan Saponjic 61 | |
![]() Maximilian Hofmann (Kiến tạo: Janos Ferenczi) 66 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Bence Bedi) 67 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Matyas Kovacs) 68 | |
![]() Lirim Kastrati 70 | |
![]() Amos Youga 70 | |
![]() Brandon Domingues 71 | |
![]() Tamas Szucs 71 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues) 72 | |
![]() Henrik Castegren (Thay: Donat Barany) 79 | |
![]() Maurides (Thay: Tamas Szucs) 79 | |
![]() Tamas Toth (Thay: Bogdan Melnyk) 82 | |
![]() Mario Simut (Thay: Simeon Petrov) 82 | |
![]() Maurides 84 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Soma Szuhodovszki) 87 | |
![]() Arandjel Stojkovic (Thay: Gergo Kocsis) 87 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Debrecen


Diễn biến Fehervar FC vs Debrecen
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.

V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Simeon Petrov rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Tamas Toth.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Maurides.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Henrik Castegren.
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

ĐÃ RA SÂN! - Amos Youga nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho Brandon Domingues.

ĐÃ RA SÂN! - Lirim Kastrati nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.
Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Janos Ferenczi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maximilian Hofmann đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Debrecen
Fehervar FC (3-4-3): Martin Dala (57), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Sandro Kalandadze (5), Matyas Kovacs (15), Bence Bedi (27), Bogdan Melnyk (8), Ivan Milicevic (7), Filip Holender (70), Ivan Saponjic (9), Balint Szabo (23)
Debrecen (4-2-3-1): Donat Palfi (86), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Janos Ferenczi (11), Amos Youga (20), Gergo Kocsis (27), Tamas Szucs (8), Soma Szuhodovszki (13), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)


Thay người | |||
59’ | Filip Holender Nicolas Stefanelli | 72’ | Brandon Domingues Botond Vajda |
67’ | Bence Bedi Matyas Katona | 79’ | Donat Barany Henrik Castegren |
68’ | Matyas Kovacs Lirim Kastrati | 79’ | Tamas Szucs Maurides |
82’ | Simeon Petrov Mario Simut | 87’ | Soma Szuhodovszki Balazs Dzsudzsak |
82’ | Bogdan Melnyk Tamas Toth | 87’ | Gergo Kocsis Arandjel Stojkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Botond Kemenes | Levente Szondi | ||
Tamas Horvath | Mark T Balogh | ||
Gergely Nagy | Balazs Dzsudzsak | ||
Lirim Kastrati | Henrik Castegren | ||
Matyas Katona | Shedrach Daniel Kaye | ||
Bence Kovacs | Dominik Kocsis | ||
Kristof Lakatos | Botond Vajda | ||
Gergo Ominger | Maurides | ||
Milan Peto | Arandjel Stojkovic | ||
Mario Simut | Dognimani Yacouba Silue | ||
Nicolas Stefanelli | |||
Tamas Toth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T T H T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại