Chủ Nhật, 25/05/2025
Soma Szuhodovszki (Kiến tạo: Brandon Domingues)
21
Bence Bedi
36
Bogdan Melnyk
45+1'
Nicolas Stefanelli (Thay: Filip Holender)
59
Ivan Saponjic
61
Maximilian Hofmann (Kiến tạo: Janos Ferenczi)
66
Matyas Katona (Thay: Bence Bedi)
67
Lirim Kastrati (Thay: Matyas Kovacs)
68
Lirim Kastrati
70
Amos Youga
70
Brandon Domingues
71
Tamas Szucs
71
Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues)
72
Henrik Castegren (Thay: Donat Barany)
79
Maurides (Thay: Tamas Szucs)
79
Tamas Toth (Thay: Bogdan Melnyk)
82
Mario Simut (Thay: Simeon Petrov)
82
Maurides
84
Balazs Dzsudzsak (Thay: Soma Szuhodovszki)
87
Arandjel Stojkovic (Thay: Gergo Kocsis)
87

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Debrecen

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Debrecen
Debrecen
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs Debrecen

Tất cả (26)
87'

Gergo Kocsis rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.

87'

Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.

84' V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!

84' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

82'

Simeon Petrov rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

82'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Tamas Toth.

79'

Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Maurides.

79'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Henrik Castegren.

72'

Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

71' Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

70' ĐÃ RA SÂN! - Amos Youga nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ĐÃ RA SÂN! - Amos Youga nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

71' Thẻ vàng cho Brandon Domingues.

Thẻ vàng cho Brandon Domingues.

70' ĐÃ RA SÂN! - Lirim Kastrati nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ĐÃ RA SÂN! - Lirim Kastrati nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

68'

Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

67'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

66'

Janos Ferenczi đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Maximilian Hofmann đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Hofmann đã ghi bàn!

61' Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

59'

Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Debrecen

Fehervar FC (3-4-3): Martin Dala (57), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Sandro Kalandadze (5), Matyas Kovacs (15), Bence Bedi (27), Bogdan Melnyk (8), Ivan Milicevic (7), Filip Holender (70), Ivan Saponjic (9), Balint Szabo (23)

Debrecen (4-2-3-1): Donat Palfi (86), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Janos Ferenczi (11), Amos Youga (20), Gergo Kocsis (27), Tamas Szucs (8), Soma Szuhodovszki (13), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Fehervar FC
Fehervar FC
3-4-3
57
Martin Dala
3
Simeon Petrov
4
Csaba Spandler
5
Sandro Kalandadze
15
Matyas Kovacs
27
Bence Bedi
8
Bogdan Melnyk
7
Ivan Milicevic
70
Filip Holender
9
Ivan Saponjic
23
Balint Szabo
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
13
Soma Szuhodovszki
8
Tamas Szucs
27
Gergo Kocsis
20
Amos Youga
11
Janos Ferenczi
28
Maximilian Hofmann
26
Ádám Lang
77
Mark Szecsi
86
Donat Palfi
Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
Thay người
59’
Filip Holender
Nicolas Stefanelli
72’
Brandon Domingues
Botond Vajda
67’
Bence Bedi
Matyas Katona
79’
Donat Barany
Henrik Castegren
68’
Matyas Kovacs
Lirim Kastrati
79’
Tamas Szucs
Maurides
82’
Simeon Petrov
Mario Simut
87’
Soma Szuhodovszki
Balazs Dzsudzsak
82’
Bogdan Melnyk
Tamas Toth
87’
Gergo Kocsis
Arandjel Stojkovic
Cầu thủ dự bị
Botond Kemenes
Levente Szondi
Tamas Horvath
Mark T Balogh
Gergely Nagy
Balazs Dzsudzsak
Lirim Kastrati
Henrik Castegren
Matyas Katona
Shedrach Daniel Kaye
Bence Kovacs
Dominik Kocsis
Kristof Lakatos
Botond Vajda
Gergo Ominger
Maurides
Milan Peto
Arandjel Stojkovic
Mario Simut
Dognimani Yacouba Silue
Nicolas Stefanelli
Tamas Toth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
03/10 - 2021
06/02 - 2022
01/05 - 2022
03/09 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
22/10 - 2023
18/02 - 2024
13/05 - 2024
26/10 - 2024
02/03 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844B H H B T
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X