Thứ Ba, 17/06/2025
Jozsef Windecker
35
Bence Otvos
38
Balasz Balogh (Thay: Jozsef Windecker)
46
Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues)
55
Norbert Konyves (Thay: Roland Varga)
64
Daniel Bode (Thay: Barna Toth)
64
Balazs Dzsudzsak (Thay: Soma Szuhodovszki)
68
Peter Szappanos
74
Adam Kovacsik (Thay: Gergo Gyurkits)
75
Erik Silye
77
Adam Lang
80
Maurides (Thay: Amos Youga)
82
Kristof Hinora (Thay: Erik Silye)
90

Thống kê trận đấu Debrecen vs Paksi SE

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Paksi SE
Paksi SE
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Debrecen vs Paksi SE

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Kristof Hinora.

82'

Amos Youga rời sân và được thay thế bởi Maurides.

80' Thẻ vàng cho Adam Lang.

Thẻ vàng cho Adam Lang.

77' Thẻ vàng cho Erik Silye.

Thẻ vàng cho Erik Silye.

75'

Gergo Gyurkits rời sân và được thay thế bởi Adam Kovacsik.

74' ANH ẤY RỜI SÂN! - Peter Szappanos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Peter Szappanos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

68'

Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.

64'

Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

64'

Roland Varga rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.

55'

Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

46'

Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.

35' Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.

Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Debrecen vs Paksi SE

Debrecen (5-4-1): Donat Palfi (86), Soma Szuhodovszki (13), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Gergo Kocsis (27), Janos Ferenczi (11), Donat Barany (17), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Ivan Polozhyi (76)

Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Gabor Vas (12), Akos Kinyik (2), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Gergo Gyurkits (18), Roland Varga (17), Barna Toth (29)

Debrecen
Debrecen
5-4-1
86
Donat Palfi
13
Soma Szuhodovszki
15
Henrik Castegren
26
Ádám Lang
27
Gergo Kocsis
11
Janos Ferenczi
17
Donat Barany
8
Tamas Szucs
20
Amos Youga
99
Brandon Domingues
76
Ivan Polozhyi
29
Barna Toth
17
Roland Varga
18
Gergo Gyurkits
21
Kristof Papp
22
Jozsef Windecker
14
Erik Silye
2
Akos Kinyik
12
Gabor Vas
23
Bence Otvos
11
Attila Osvath
25
Péter Szappanos
Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
Thay người
55’
Brandon Domingues
Botond Vajda
46’
Jozsef Windecker
Balazs Balogh
68’
Soma Szuhodovszki
Balazs Dzsudzsak
64’
Barna Toth
Daniel Bode
82’
Amos Youga
Maurides
64’
Roland Varga
Norbert Konyves
75’
Gergo Gyurkits
Adam Kovacsik
90’
Erik Silye
Kristof Hinora
Cầu thủ dự bị
Mark T Balogh
Adam Kovacsik
Shuichi Gonda
Martin Ádám
Balazs Dzsudzsak
Balazs Balogh
Shedrach Daniel Kaye
Zsolt Haraszti
Dominik Kocsis
Daniel Bode
Botond Vajda
Norbert Konyves
Maurides
Kevin Horvath
Arandjel Stojkovic
Szabolcs Mezei
Dognimani Yacouba Silue
Kristof Hinora
Janos Szabo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
14/08 - 2021
28/11 - 2021
20/03 - 2022
10/09 - 2022
12/02 - 2023
06/05 - 2023
27/09 - 2023
13/11 - 2023
10/03 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066T H T T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T H B
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844H H B T B
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC339915-2136T H T H H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3371313-734H H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X