Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jozsef Windecker 35 | |
![]() Bence Otvos 38 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Jozsef Windecker) 46 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues) 55 | |
![]() Norbert Konyves (Thay: Roland Varga) 64 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 64 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Soma Szuhodovszki) 68 | |
![]() Peter Szappanos 74 | |
![]() Adam Kovacsik (Thay: Gergo Gyurkits) 75 | |
![]() Erik Silye 77 | |
![]() Adam Lang 80 | |
![]() Maurides (Thay: Amos Youga) 82 | |
![]() Kristof Hinora (Thay: Erik Silye) 90 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Paksi SE


Diễn biến Debrecen vs Paksi SE
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Kristof Hinora.
Amos Youga rời sân và được thay thế bởi Maurides.

Thẻ vàng cho Adam Lang.

Thẻ vàng cho Erik Silye.
Gergo Gyurkits rời sân và được thay thế bởi Adam Kovacsik.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Peter Szappanos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Roland Varga rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.
Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Paksi SE
Debrecen (5-4-1): Donat Palfi (86), Soma Szuhodovszki (13), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Gergo Kocsis (27), Janos Ferenczi (11), Donat Barany (17), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Ivan Polozhyi (76)
Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Gabor Vas (12), Akos Kinyik (2), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Gergo Gyurkits (18), Roland Varga (17), Barna Toth (29)


Thay người | |||
55’ | Brandon Domingues Botond Vajda | 46’ | Jozsef Windecker Balazs Balogh |
68’ | Soma Szuhodovszki Balazs Dzsudzsak | 64’ | Barna Toth Daniel Bode |
82’ | Amos Youga Maurides | 64’ | Roland Varga Norbert Konyves |
75’ | Gergo Gyurkits Adam Kovacsik | ||
90’ | Erik Silye Kristof Hinora |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark T Balogh | Adam Kovacsik | ||
Shuichi Gonda | Martin Ádám | ||
Balazs Dzsudzsak | Balazs Balogh | ||
Shedrach Daniel Kaye | Zsolt Haraszti | ||
Dominik Kocsis | Daniel Bode | ||
Botond Vajda | Norbert Konyves | ||
Maurides | Kevin Horvath | ||
Arandjel Stojkovic | Szabolcs Mezei | ||
Dognimani Yacouba Silue | Kristof Hinora | ||
Janos Szabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại