Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Bode 43 | |
![]() Daniel Bode 46 | |
![]() Janos Szabo (Thay: Barna Toth) 46 | |
![]() Erik Silye (Thay: Szabolcs Mezei) 46 | |
![]() Milan Majer (Thay: Krisztian Nagy) 65 | |
![]() Michael Lopez (Thay: Gergo Palinkas) 66 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Tofol Montiel) 66 | |
![]() Lorand Paszka (Thay: Mykhailo Meskhi) 66 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Balint Vecsei) 68 | |
![]() Norbert Konyves (Thay: Jozsef Windecker) 76 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Marton Vattay) 81 | |
![]() Milan Majer (Kiến tạo: Driton Camaj) 90+3' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Kecskemeti TE


Diễn biến Paksi SE vs Kecskemeti TE
Driton Camaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Milan Majer đã ghi bàn!
Marton Vattay rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Mykhailo Meskhi rời sân và được thay thế bởi Lorand Paszka.
Tofol Montiel rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Janos Szabo.

V À A A O O O - Daniel Bode đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Daniel Bode đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Kecskemeti TE
Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Balint Vecsei (5), Gabor Vas (12), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Gergo Gyurkits (18), Barna Toth (29), Daniel Bode (13)
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Krisztian Nagy (10), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tofol Montiel (29), Levente Martin Vago (16), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Gergo Janos Palinkas (7), Marton Vattay (90)


Thay người | |||
46’ | Szabolcs Mezei Erik Silye | 65’ | Krisztian Nagy Milan Majer |
46’ | Barna Toth Janos Szabo | 66’ | Mykhailo Meskhi Lorand Paszka |
68’ | Balint Vecsei Zsolt Haraszti | 66’ | Tofol Montiel Driton Camaj |
76’ | Jozsef Windecker Norbert Konyves | 66’ | Gergo Palinkas Michael Steven Lopez |
81’ | Marton Vattay Barnabas Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Gyetvan | Benjamin Kristof Palfi | ||
Akos Kinyik | Roland Attila Kersak | ||
Milan Gyorfi | Milan Majer | ||
Martin Ádám | Barnabas Kovacs | ||
Balazs Balogh | Lorand Paszka | ||
Zsolt Haraszti | Marcell Tibor Berki | ||
Erik Silye | Mykhailo Riashko | ||
Norbert Konyves | Driton Camaj | ||
Roland Varga | Donat Zsoter | ||
Kevin Horvath | Michael Steven Lopez | ||
Janos Galambos | Balint Katona | ||
Janos Szabo | Kristof Polyak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại