Paul Viorel Anton đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Norbert Konyves (Thay: Bence Lenzser) 41 | |
![]() Erik Silye (Thay: Szabolcs Mezei) 45 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 63 | |
![]() Jozsef Windecker 64 | |
![]() Samsondin Ouro 66 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Kevin Banati) 67 | |
![]() Paul Viorel Anton (Thay: Zeljko Gavric) 79 | |
![]() Janos Szepe (Thay: Barnabas Biro) 79 | |
![]() Akos Kinyik (Thay: Jozsef Windecker) 80 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Balint Vecsei) 80 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali) 86 | |
![]() Eneo Bitri (Thay: Samsondin Ouro) 86 | |
![]() Daniel Stefulj (Kiến tạo: Paul Viorel Anton) 87 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Paksi SE


Diễn biến Gyori ETO vs Paksi SE

V À A A O O O - Daniel Stefulj ghi bàn!
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Akos Kinyik.
Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Paul Viorel Anton.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

V À A A O O O - Samsondin Ouro ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.
Bence Lenzser rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Paksi SE
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Samsondin Ouro (44), Kevin Banati (90), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)
Paksi SE (3-4-2-1): Péter Szappanos (25), Bence Lenzser (24), Gabor Vas (12), Balint Vecsei (5), Kristof Hinora (28), Szabolcs Mezei (26), Jozsef Windecker (22), Janos Szabo (30), Kristof Papp (21), Bence Otvos (23), Barna Toth (29)


Thay người | |||
67’ | Kevin Banati Mamady Diarra | 41’ | Bence Lenzser Norbert Konyves |
79’ | Barnabas Biro Janos Szepe | 45’ | Szabolcs Mezei Erik Silye |
79’ | Zeljko Gavric Paul Anton | 63’ | Barna Toth Daniel Bode |
86’ | Samsondin Ouro Eneo Bitri | 80’ | Jozsef Windecker Akos Kinyik |
86’ | Nadir Benbouali Nfansu Njie | 80’ | Balint Vecsei Zsolt Haraszti |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Zoltan Gyurakovics | Adam Kovacsik | ||
Janos Szepe | Akos Kinyik | ||
Eneo Bitri | Zsolt Haraszti | ||
Fabio Vianna | Daniel Bode | ||
Dino Grozdanic | Erik Silye | ||
Deian Boldor | Norbert Konyves | ||
Paul Anton | Roland Varga | ||
Marcell Herczeg | Gergo Gyurkits | ||
Adam Decsy | Kevin Horvath | ||
Ledio Beqja | |||
Mamady Diarra | |||
Nfansu Njie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 28 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T H T T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 8 | 42 | B H B H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H B T H H |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại