Samsondin Ouro đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Miljan Krpic 31 | |
![]() Gabor Szalai (Kiến tạo: Alex Toth) 45+1' | |
![]() Samsondin Ouro (Thay: Kevin Banati) 46 | |
![]() Lenny Joseph 54 | |
![]() Barnabas Biro 59 | |
![]() Milan Vitalis 59 | |
![]() Albion Marku (Thay: Barnabas Biro) 65 | |
![]() Marcell Herczeg (Thay: Paul Viorel Anton) 65 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Zeljko Gavric) 65 | |
![]() Barnabas Varga (Thay: Aleksandar Pesic) 66 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Naby Keita) 73 | |
![]() Miljan Krpic (Kiến tạo: Samsondin Ouro) 80 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ferencvaros


Diễn biến Gyori ETO vs Ferencvaros

V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Marcell Herczeg.
Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Albion Marku.

Thẻ vàng cho Milan Vitalis.

Thẻ vàng cho Barnabas Biro.

V À A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Samsondin Ouro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Miljan Krpic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ferencvaros
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Kevin Banati (90), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Habib Maiga (80), Naby Keita (5), Lenny Joseph (75), Alex Toth (64), Cristian Ramirez (99), Aleksandar Pesic (8)


Thay người | |||
46’ | Kevin Banati Samsondin Ouro | 66’ | Aleksandar Pesic Barnabás Varga |
65’ | Zeljko Gavric Nfansu Njie | 73’ | Naby Keita Mohammad Abu Fani |
65’ | Barnabas Biro Albion Marku | ||
65’ | Paul Viorel Anton Marcell Herczeg |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Ruisz | Ádám Varga | ||
Erik Zoltan Gyurakovics | Dávid Gróf | ||
Mamady Diarra | Mohammad Abu Fani | ||
Nfansu Njie | Kristoffer Zachariassen | ||
Fabio Vianna | Barnabás Varga | ||
Albion Marku | Tosin Kehinde | ||
Dino Grozdanic | Aleksandar Cirkovich | ||
Eneo Bitri | Raul | ||
Marcell Herczeg | Guilherme Henrique | ||
Samsondin Ouro | Norbert Kajan | ||
Adam Decsy | Isaac Pappoe | ||
Wajdi Sahli | Adam Madarasz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại