Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Habib Maiga 18 | |
![]() Tom Lacoux 37 | |
![]() Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Alex Toth) 45 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Naby Keita) 57 | |
![]() Attila Fiola 61 | |
![]() Mamoudou Karamoko 73 | |
![]() Barnabas Bese 75 | |
![]() Mohammad Abu Fani 78 | |
![]() Matheus Saldanha (Thay: Aleksandar Pesic) 78 | |
![]() Cristian Ramirez (Thay: Adama Traore) 84 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Barnabas Bese) 86 | |
![]() Damian Rasak (Thay: Balint Geiger) 86 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ujpest


Diễn biến Ferencvaros vs Ujpest
Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.
Barnabas Bese rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.

Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

Thẻ vàng cho Barnabas Bese.

Thẻ vàng cho Mamoudou Karamoko.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

V À A A O O O - Jozsef Varga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Habib Maiga đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ujpest
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Norbert Kajan (54), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Habib Maiga (80), Naby Keita (5), Alex Toth (64), Aleksandar Pesic (8), Adama Traoré (20), Barnabás Varga (19)
Ujpest (3-1-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Tom Lacoux (18), Barnabas Bese (33), Giorgi Beridze (14), Balint Geiger (26), Bence Gergenyi (44), Fran Brodic (9), Mamoudou Karamoko (70)


Thay người | |||
57’ | Naby Keita Mohammad Abu Fani | 86’ | Balint Geiger Damian Rasak |
78’ | Aleksandar Pesic Saldanha | 86’ | Barnabas Bese Márk Mucsányi |
84’ | Adama Traore Cristian Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Henrique | Oliver Mark Svekus | ||
Dávid Gróf | David Banai | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Levente Babos | ||
Saldanha | Daviti Kobouri | ||
Mohammad Abu Fani | Damian Rasak | ||
Kristoffer Zachariassen | Krisztian Simon | ||
Tosin Kehinde | Krisztofer Horváth | ||
Aleksandar Cirkovich | Vincent Onovo | ||
Isaac Pappoe | Márk Mucsányi | ||
Adam Madarasz | Dominik Kaczvinszki | ||
Lenny Joseph | Adrian Denes | ||
Cristian Ramirez | Matija Ljujic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 28 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T H T T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 8 | 42 | B H B H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H B T H H |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại