Thứ Tư, 30/04/2025
Habib Maiga
18
Tom Lacoux
37
Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Alex Toth)
45
Mohammad Abu Fani (Thay: Naby Keita)
57
Attila Fiola
61
Mamoudou Karamoko
73
Barnabas Bese
75
Mohammad Abu Fani
78
Matheus Saldanha (Thay: Aleksandar Pesic)
78
Cristian Ramirez (Thay: Adama Traore)
84
Mark Mucsanyi (Thay: Barnabas Bese)
86
Damian Rasak (Thay: Balint Geiger)
86

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ujpest

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Ujpest
Ujpest
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Ujpest

Tất cả (18)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Balint Geiger rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.

86'

Barnabas Bese rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.

84'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.

78'

Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.

78' Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

75' Thẻ vàng cho Barnabas Bese.

Thẻ vàng cho Barnabas Bese.

73' Thẻ vàng cho Mamoudou Karamoko.

Thẻ vàng cho Mamoudou Karamoko.

61' Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

57'

Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

37' Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

Thẻ vàng cho Tom Lacoux.

28' V À A A O O O - Jozsef Varga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jozsef Varga đã ghi bàn!

18' V À A A O O O - Habib Maiga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Habib Maiga đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ujpest

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Norbert Kajan (54), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Habib Maiga (80), Naby Keita (5), Alex Toth (64), Aleksandar Pesic (8), Adama Traoré (20), Barnabás Varga (19)

Ujpest (3-1-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Tom Lacoux (18), Barnabas Bese (33), Giorgi Beridze (14), Balint Geiger (26), Bence Gergenyi (44), Fran Brodic (9), Mamoudou Karamoko (70)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Dénes Dibusz
54
Norbert Kajan
3
Stefan Gartenmann
27
Ibrahim Cisse
22
Gabor Szalai
80
Habib Maiga
5
Naby Keita
64
Alex Toth
8
Aleksandar Pesic
20
Adama Traoré
19
Barnabás Varga
70
Mamoudou Karamoko
9
Fran Brodic
44
Bence Gergenyi
26
Balint Geiger
14
Giorgi Beridze
33
Barnabas Bese
18
Tom Lacoux
55
Attila Fiola
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
3-1-4-2
Thay người
57’
Naby Keita
Mohammad Abu Fani
86’
Balint Geiger
Damian Rasak
78’
Aleksandar Pesic
Saldanha
86’
Barnabas Bese
Márk Mucsányi
84’
Adama Traore
Cristian Ramirez
Cầu thủ dự bị
Guilherme Henrique
Oliver Mark Svekus
Dávid Gróf
David Banai
Mohamed Ali Ben Romdhane
Levente Babos
Saldanha
Daviti Kobouri
Mohammad Abu Fani
Damian Rasak
Kristoffer Zachariassen
Krisztian Simon
Tosin Kehinde
Krisztofer Horváth
Aleksandar Cirkovich
Vincent Onovo
Isaac Pappoe
Márk Mucsányi
Adam Madarasz
Dominik Kaczvinszki
Lenny Joseph
Adrian Denes
Cristian Ramirez
Matija Ljujic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
26/09 - 2021
31/01 - 2022
24/04 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
01/05 - 2023
30/10 - 2023
25/02 - 2024
20/05 - 2024
18/08 - 2024
02/12 - 2024
07/04 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2917842859H T T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2917571656T H B H T
3Paksi SEPaksi SE2915771752H T T H B
4Gyori ETOGyori ETO29121071146T H T T T
5MTK BudapestMTK Budapest2912611842B H B H B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK2910109-740H B T B H
7UjpestUjpest298129-736H B T H H
8Fehervar FCFehervar FC298714-931H B B H B
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
10ZalaegerszegZalaegerszeg297913-730H T B B H
11DebrecenDebrecen298516-829T T B T B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2941114-2023B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X