Thẻ vàng cho Tamas Kadar.
![]() Matija Ljujic (Kiến tạo: Fran Brodic) 1 | |
![]() Mihaly Kata 21 | |
![]() Artur Horvath (Kiến tạo: Istvan Bognar) 26 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Mihaly Kata) 33 | |
![]() Bence Gergenyi 36 | |
![]() Krisztofer Horvath (Kiến tạo: Barnabas Bese) 45+1' | |
![]() Domonkos Bene (Thay: Patrik Kovacs) 46 | |
![]() Zsombor Nagy 55 | |
![]() Giorgi Beridze (Kiến tạo: Krisztofer Horvath) 57 | |
![]() Damian Rasak (Thay: Matyas Tajti) 60 | |
![]() Zoltan Csucsanszky (Thay: Rajmund Molnar) 67 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Istvan Bognar) 67 | |
![]() Attila Fiola (Thay: Matija Ljujic) 70 | |
![]() Fran Brodic 72 | |
![]() Attila Fiola 79 | |
![]() Marin Jurina 79 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Giorgi Beridze) 80 | |
![]() Andre Duarte (Thay: Bence Gergenyi) 80 | |
![]() George Ganea (Thay: Fran Brodic) 80 | |
![]() Balazs Jadi (Thay: Zsombor Gruber) 87 | |
![]() Tamas Kadar 88 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Ujpest


Diễn biến MTK Budapest vs Ujpest

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Balazs Jadi.
Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi George Ganea.
Bence Gergenyi rời sân và được thay thế bởi Andre Duarte.
Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Krisztian Simon.

Thẻ vàng cho Marin Jurina.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Fran Brodic.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Attila Fiola.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Csucsanszky.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Damian Rasak.
Krisztofer Horvath đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giorgi Beridze đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zsombor Nagy.
Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Domonkos Bene.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Barnabas Bese đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Krisztofer Horvath đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Ujpest
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Zsombor Gruber (30), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Rajmund Molnar (9), Mark Kosznovszky (8), Mihály Kata (6), Artur Horvath (14), Patrik Kovacs (27), Marin Jurina (11), Istvan Bognar (10)
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Bence Gergenyi (44), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Matija Ljujic (88), Matyas Tajti (10), Daviti Kobouri (5), Tom Lacoux (18), Krisztofer Horváth (11), Giorgi Beridze (14), Fran Brodic (9)


Thay người | |||
33’ | Mihaly Kata Adin Molnar | 60’ | Matyas Tajti Damian Rasak |
46’ | Patrik Kovacs Domonkos Bene | 70’ | Matija Ljujic Attila Fiola |
67’ | Istvan Bognar Krisztian Nemeth | 80’ | Bence Gergenyi Andre Duarte |
67’ | Rajmund Molnar Zoltan Csucsanszky | 80’ | Fran Brodic George Ganea |
87’ | Zsombor Gruber Balazs Jadi | 80’ | Giorgi Beridze Krisztian Simon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jozsef Balazs | David Banai | ||
Adrian Csenterics | Oliver Mark Svekus | ||
Domonkos Bene | Adrian Denes | ||
Gergo Szoke | Andre Duarte | ||
Samuel Bako | Attila Fiola | ||
Krisztian Nemeth | George Ganea | ||
Adin Molnar | Balint Geiger | ||
Noel Kenesei | Márk Mucsányi | ||
Balazs Jadi | Vincent Onovo | ||
Zoltan Csucsanszky | Damian Rasak | ||
Krisztian Simon | |||
Mark Dekei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 10 | 4 | 32 | 67 | T T H T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 13 | 54 | T T T T H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại