Thứ Tư, 30/04/2025
Tamas Kadar
28
Matyas Katona
44
Adin Molnar (Thay: Robert Polievka)
59
Milan Peto (Thay: Matyas Katona)
61
Filip Holender (Thay: Mario Simut)
61
Marin Jurina (Thay: Krisztian Nemeth)
61
Varju Benedek
63
Nicolas Stefanelli
75
Matyas Kovacs (Thay: Nicolas Stefanelli)
80
Marin Jurina
81
Lirim Kastrati (Thay: Ivan Saponjic)
89
Artur Horvath (Thay: Mark Kosznovszky)
90

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
MTK Budapest
MTK Budapest
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs MTK Budapest

Tất cả (17)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.

89'

Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

80'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

61'

Krisztian Nemeth rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.

81' V À A A O O O - Marin Jurina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marin Jurina đã ghi bàn!

61'

Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.

75' V À A A O O O - Nicolas Stefanelli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nicolas Stefanelli đã ghi bàn!

61'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

63' Thẻ vàng cho Varju Benedek.

Thẻ vàng cho Varju Benedek.

59'

Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.

46' V À A A O O O Fehervar FC ghi bàn.

V À A A O O O Fehervar FC ghi bàn.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Matyas Katona.

Thẻ vàng cho Matyas Katona.

28' Thẻ vàng cho Tamas Kadar.

Thẻ vàng cho Tamas Kadar.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs MTK Budapest

Fehervar FC (4-1-4-1): Gergely Nagy (1), Mario Simut (16), Simeon Petrov (3), Sandro Kalandadze (5), Ivan Milicevic (7), Csaba Spandler (4), Matyas Katona (77), Bence Bedi (27), Balint Szabo (23), Nicolas Stefanelli (11), Ivan Saponjic (9)

MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Mark Kosznovszky (8), Robert Polievka (17), Istvan Bognar (10), Krisztian Nemeth (18), Rajmund Molnar (9)

Fehervar FC
Fehervar FC
4-1-4-1
1
Gergely Nagy
16
Mario Simut
3
Simeon Petrov
5
Sandro Kalandadze
7
Ivan Milicevic
4
Csaba Spandler
77
Matyas Katona
27
Bence Bedi
23
Balint Szabo
11
Nicolas Stefanelli
9
Ivan Saponjic
9
Rajmund Molnar
18
Krisztian Nemeth
10
Istvan Bognar
17
Robert Polievka
8
Mark Kosznovszky
6
Mihály Kata
27
Patrik Kovacs
25
Tamas Kadar
24
Ilia Beriashvili
2
Varju Benedek
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người
61’
Matyas Katona
Milan Peto
59’
Robert Polievka
Adin Molnar
61’
Mario Simut
Filip Holender
61’
Krisztian Nemeth
Marin Jurina
80’
Nicolas Stefanelli
Matyas Kovacs
90’
Mark Kosznovszky
Artur Horvath
89’
Ivan Saponjic
Lirim Kastrati
Cầu thủ dự bị
Martin Dala
Adrian Csenterics
Botond Kemenes
Artur Horvath
Tamas Horvath
Bence Vegh
Milan Peto
Gergo Szoke
Kristof Lakatos
Adin Molnar
Gergo Ominger
Zsombor Nagy
Filip Holender
Marin Jurina
Matyas Kovacs
Lirim Kastrati
Bence Kovacs
Viragh Ferenc
Kristian Sekularac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
29/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
08/10 - 2023
10/02 - 2024
04/05 - 2024
31/08 - 2024
14/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2917842859H T T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2917571656T H B H T
3Paksi SEPaksi SE2915771752H T T H B
4Gyori ETOGyori ETO29121071146T H T T T
5MTK BudapestMTK Budapest2912611842B H B H B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK2910109-740H B T B H
7UjpestUjpest298129-736H B T H H
8Fehervar FCFehervar FC298714-931H B B H B
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
10ZalaegerszegZalaegerszeg297913-730H T B B H
11DebrecenDebrecen298516-829T T B T B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2941114-2023B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X