Chủ Nhật, 03/08/2025
Kenan Kodro
21
Szilveszter Hangya
45
Benjamin Balazs
61
Stopira
61
Varju Benedek
82
Ivan Petryak
90+4'

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Fehervar FC

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Fehervar FC
Fehervar FC
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Fehervar FC

MTK Budapest (4-3-3): Bence Somodi (25), Benjamin Balazs (21), Bence Varkonyi (30), Varju Benedek (2), Zsombor Nagy (5), Ylber Ramadani (6), Szabolcs Mezei (8), Martin Palincsar (27), Bence Kocsis (18), Bojan Miovski (11), Gheorghe Grozav (10)

Fehervar FC (4-4-2): Daniel Kovacs (1), Attila Fiola (5), Michael Luftner (26), Stopira (22), Szilveszter Hangya (65), Ivan Petryak (7), Evgen Makarenko (8), Loic Nego (11), Palko Dardai (23), Kenan Kodro (19), Nemanja Nikolic (17)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-3-3
25
Bence Somodi
21
Benjamin Balazs
30
Bence Varkonyi
2
Varju Benedek
5
Zsombor Nagy
6
Ylber Ramadani
8
Szabolcs Mezei
27
Martin Palincsar
18
Bence Kocsis
11
Bojan Miovski
10
Gheorghe Grozav
17
Nemanja Nikolic
19
Kenan Kodro
23
Palko Dardai
11
Loic Nego
8
Evgen Makarenko
7
Ivan Petryak
65
Szilveszter Hangya
22
Stopira
26
Michael Luftner
5
Attila Fiola
1
Daniel Kovacs
Fehervar FC
Fehervar FC
4-4-2
Thay người
46’
Bence Kocsis
Mark Kovacsreti
70’
Nemanja Nikolic
Budu Zivzivadze
70’
Gheorghe Grozav
Zsolt Haraszti
70’
Szilveszter Hangya
Marcel Heister
70’
Szabolcs Mezei
Mihaly Kata
86’
Kenan Kodro
Alef
84’
Martin Palincsar
Srdan Dimitrov
Cầu thủ dự bị
Milan Mijatovic
Bence Gundel-Takacs
Adrian Csenterics
Visar Musliu
Barnabas Nagy
Budu Zivzivadze
Andrija Drljo
Istvan Kovacs
Srdan Dimitrov
Norbert Szendrei
Mark Kovacsreti
Zsolt Kojnok
Zsolt Haraszti
Marcel Heister
Mark Kosznovszky
Kevin Csoboth
Mihaly Kata
Alef
Zalan Vancsa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
29/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
08/10 - 2023
10/02 - 2024
04/05 - 2024
31/08 - 2024
14/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
02/08 - 2025
27/07 - 2025
Giao hữu
VĐQG Hungary
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
24/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros211034H T
2DebrecenDebrecen211014H T
3UjpestUjpest110023T
4Puskas FC AcademyPuskas FC Academy110013T
5ZalaegerszegZalaegerszeg202002H H
6Gyori ETOGyori ETO101001H
7Paksi SEPaksi SE101001H
8Kisvarda FCKisvarda FC101001H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC101001H
10MTK BudapestMTK Budapest2011-11H B
11Diosgyori VTKDiosgyori VTK2011-21B H
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC2002-40B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X