Thứ Bảy, 02/08/2025
Patrik Kovacs
39
Hunor Nemeth
52
Bence Batik (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
56
Istvan Atrok (Thay: Hunor Nemeth)
62
Istvan Bognar (Thay: Istvan Atrok)
62
Istvan Bognar (Thay: Rajmund Molnar)
62
Alex Bermejo (Thay: Soma Szuhodovszki)
64
Mark Szecsi (Thay: Balazs Dzsudzsak)
64
Imre Antal Szeles (Thay: Patrik Kovacs)
73
Krisztian Nemeth (Thay: Adin Molnar)
74
Zsombor Bevardi (Thay: Janos Szepe)
74
Bence Batik
78
Gergo Tercza (Thay: Dominik Kocsis)
80
Djordje Gordic (Thay: Julien Da Costa)
80
Adam Varga
90
Florian Cibla (Thay: Donat Barany)
90
Tamas Szucs
90+4'
Alex Bermejo
90+7'

Thống kê trận đấu Debrecen vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
MTK Budapest
MTK Budapest
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Debrecen vs MTK Budapest

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

90+4' Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

90+2'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Florian Cibla.

90' Thẻ vàng cho Adam Varga.

Thẻ vàng cho Adam Varga.

80'

Julien Da Costa rời sân và được thay thế bởi Djordje Gordic.

80'

Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Gergo Tercza.

78' Thẻ vàng cho Bence Batik.

Thẻ vàng cho Bence Batik.

74'

Janos Szepe rời sân và được thay thế bởi Zsombor Bevardi.

74'

Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

73'

Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Imre Antal Szeles.

64'

Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.

64'

Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.

62'

Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Istvan Bognar.

62'

Istvan Atrok rời sân và được thay thế bởi Istvan Bognar.

62'

Hunor Nemeth rời sân và được thay thế bởi Istvan Atrok.

56'

Balazs Dzsudzsak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Bence Batik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Batik đã ghi bàn!

56' V À A A A O O O Debrecen ghi bàn.

V À A A A O O O Debrecen ghi bàn.

52' Thẻ vàng cho Hunor Nemeth.

Thẻ vàng cho Hunor Nemeth.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Debrecen vs MTK Budapest

Debrecen (4-4-2): Ádám Varga (1), Julien Da Costa (96), Josua Mejias (4), Ádám Lang (26), Adrian Guerrero (3), Dominik Kocsis (19), Tamas Szucs (8), Bence Batik (5), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Donat Barany (17)

MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Janos Szepe (3), Ilia Beriashvili (4), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Jakub Plsek (23), Mihály Kata (6), Adin Molnar (7), Hunor Vajk Nemeth (8), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Debrecen
Debrecen
4-4-2
1
Ádám Varga
96
Julien Da Costa
4
Josua Mejias
26
Ádám Lang
3
Adrian Guerrero
19
Dominik Kocsis
8
Tamas Szucs
5
Bence Batik
13
Soma Szuhodovszki
10
Balazs Dzsudzsak
17
Donat Barany
11
Marin Jurina
9
Rajmund Molnar
8
Hunor Vajk Nemeth
7
Adin Molnar
6
Mihály Kata
23
Jakub Plsek
27
Patrik Kovacs
25
Tamas Kadar
4
Ilia Beriashvili
3
Janos Szepe
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người
64’
Balazs Dzsudzsak
Mark Szecsi
62’
Rajmund Molnar
Istvan Bognar
64’
Soma Szuhodovszki
Alex Bermejo Escribano
62’
Hunor Nemeth
Istvan Atrok
80’
Dominik Kocsis
Gergo Tercza
73’
Patrik Kovacs
Imre Szeles
80’
Julien Da Costa
Djordje Gordic
74’
Janos Szepe
Zsombor Bevardi
90’
Donat Barany
Florian Cibla
74’
Adin Molnar
Krisztian Nemeth
Cầu thủ dự bị
Gergo Tercza
Viktor Tamas Vitalyos
Mark Engedi
Tamas Fadgyas
Donat Palfi
Jozsef Balazs
Djordje Gordic
Zsombor Bevardi
Imre Egri
Roland Patrik Lehoczky
Mark Szecsi
Imre Szeles
Alex Bermejo Escribano
Artur Horvath
Denes Szakal
Peter Torocsik
Balazs Bodnar
Patrik Peter Szucs
Gergo Regenyei
Istvan Bognar
Florian Cibla
Istvan Atrok
Vyacheslav Kulbachuk
Krisztian Nemeth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
30/10 - 2021
27/02 - 2022
15/05 - 2022
27/08 - 2023
09/12 - 2023
07/04 - 2024
29/09 - 2024
08/02 - 2025
03/05 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
04/07 - 2025
VĐQG Hungary
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
02/08 - 2025
27/07 - 2025
Giao hữu
VĐQG Hungary
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DebrecenDebrecen211014H T
2UjpestUjpest110023T
3Puskas FC AcademyPuskas FC Academy110013T
4Gyori ETOGyori ETO101001H
5Paksi SEPaksi SE101001H
6ZalaegerszegZalaegerszeg101001H
7Kisvarda FCKisvarda FC101001H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC101001H
9FerencvarosFerencvaros101001H
10MTK BudapestMTK Budapest2011-11H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC1001-10B
12Diosgyori VTKDiosgyori VTK1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X