![]() Ivan Saponjic 9 | |
![]() Bence Bedi 34 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Bence Bedi) 46 | |
![]() Donat Barany (Thay: Soma Szuhodovszki) 46 | |
![]() Botond Vajda 51 | |
![]() Matyas Katona (Kiến tạo: Balint Szabo) 53 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Ivan Saponjic) 58 | |
![]() Brandon Domingues 59 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Tamas Szucs) 59 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Kristiyan Malinov) 59 | |
![]() Dominik Kocsis 69 | |
![]() Andras Huszti 71 | |
![]() Milan Peto (Thay: Matyas Katona) 71 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Henrik Castegren) 80 | |
![]() Kristian Sekularac (Thay: Balint Szabo) 90 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Debrecen

Fehervar FC
71 Kiểm soát bóng 29
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Fehervar FC
Debrecen (4-2-3-1): Krisztián Hegyi (47), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Brandon Domingues (99), Tamas Szucs (8), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Maurides (25)
Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Andras Huszti (21), Bence Bedi (27), Csaba Spandler (4), Simeon Petrov (3), Filip Holender (70), Ivan Milicevic (7), Bogdan Melnyk (8), Balint Szabo (23), Matyas Katona (77), Ivan Saponjic (9)

Debrecen
4-2-3-1
47
Krisztián Hegyi
15
Henrik Castegren
26
Ádám Lang
28
Maximilian Hofmann
22
Botond Vajda
33
Kristiyan Malinov
99
Brandon Domingues
8
Tamas Szucs
13
Soma Szuhodovszki
10
Balazs Dzsudzsak
25
Maurides
9
Ivan Saponjic
77
Matyas Katona
23
Balint Szabo
8
Bogdan Melnyk
7
Ivan Milicevic
70
Filip Holender
3
Simeon Petrov
4
Csaba Spandler
27
Bence Bedi
21
Andras Huszti
57
Martin Dala

Fehervar FC
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Soma Szuhodovszki Donat Barany | 46’ | Bence Bedi Nicolas Stefanelli |
59’ | Tamas Szucs Neven Djurasek | 58’ | Ivan Saponjic Zsolt Kalmar |
59’ | Kristiyan Malinov Dominik Kocsis | 71’ | Matyas Katona Milan Peto |
80’ | Henrik Castegren Mark Szecsi | 90’ | Balint Szabo Kristian Sekularac |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Palfi | Gergely Nagy | ||
Balazs Megyeri | Botond Kemenes | ||
Donat Barany | Matyas Kovacs | ||
Shedrach Daniel Kaye | Milan Peto | ||
Mark Szecsi | Tamas Horvath | ||
Arandjel Stojkovic | Nicolas Stefanelli | ||
Gergo Kocsis | Zsolt Kalmar | ||
Neven Djurasek | Kristian Sekularac | ||
Dominik Kocsis | Kristof Lakatos | ||
Ivan Polozhyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 28 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T H T T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 8 | 42 | B H B H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H B T H H |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại