![]() Adam Bergmark Wiberg (Kiến tạo: Vladimir Rodic) 18 | |
![]() Mohammed Saeid 21 | |
![]() Jesper Modig 34 | |
![]() Haris Brkic 38 | |
![]() Maanz Berg 39 | |
![]() Simon Amin 42 | |
![]() Vladimir Rodic (Kiến tạo: Dzenis Kozica) 45 | |
![]() Othmane Salama (Thay: Johan Blomberg) 46 | |
![]() Mattias Pavic 66 | |
![]() Tatu Varmanen (Thay: Mattias Pavic) 70 | |
![]() Mikko Viitikko 79 | |
![]() Herman Hallberg (Thay: Haris Brkic) 81 | |
![]() Dzenis Kozica 83 | |
![]() Emil Engqvist (Thay: Alex Thor Hauksson) 84 | |
![]() Mouhammed-Ali Dhaini (Thay: Simon Amin) 87 | |
![]() Anton Tideman (Thay: Mohammed Saeid) 87 | |
![]() Jonathan Drott (Thay: Dzenis Kozica) 90 | |
![]() Mathias Nilsson 90+3' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Oesters IF
số liệu thống kê

Trelleborgs FF

Oesters IF
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Oesters IF
Trelleborgs FF (4-3-3): Kasper T. Kristensen (1), Fritiof Bjoerken (2), Isak Joensson (17), Mikko Viitikko (3), Jesper Modig (6), Mohammed Saeid (10), Haris Brkic (26), Simon Amin (21), Johan Blomberg (22), Nicolas Mortensen (9), Henry Offia (18)
Oesters IF (4-4-2): Mattias Nilsson (25), Mattias Pavic (2), John Holger Michael Stenberg (4), Maanz Berg (3), Oliver Silverholt (14), Dzenis Kozica (7), Manasse Kusu (22), Alex Thor Hauksson (8), Vladimir Rodic (23), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)

Trelleborgs FF
4-3-3
1
Kasper T. Kristensen
2
Fritiof Bjoerken
17
Isak Joensson
3
Mikko Viitikko
6
Jesper Modig
10
Mohammed Saeid
26
Haris Brkic
21
Simon Amin
22
Johan Blomberg
9
Nicolas Mortensen
18
Henry Offia
10
Jesper Johansson Westermark
19
Adam Bergmark Wiberg
23
Vladimir Rodic
8
Alex Thor Hauksson
22
Manasse Kusu
7
Dzenis Kozica
14
Oliver Silverholt
3
Maanz Berg
4
John Holger Michael Stenberg
2
Mattias Pavic
25
Mattias Nilsson

Oesters IF
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Johan Blomberg Othmane Salama | 70’ | Mattias Pavic Tatu Valdemar Varmanen |
81’ | Haris Brkic Herman Hallberg | 84’ | Alex Thor Hauksson Emil Engqvist |
87’ | Mohammed Saeid Anton Tideman | 90’ | Dzenis Kozica Jonathan Drott |
87’ | Simon Amin Mouhammed-Ali Dhaini |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Olausson | Tatu Valdemar Varmanen | ||
Herman Hallberg | Jonathan Drott | ||
Andreas Larsen | Isak Magnusson | ||
Anton Tideman | Emil Engqvist | ||
Tobias Karlsson | Ahmed Bonnah | ||
Mouhammed-Ali Dhaini | Marc Rochester Soerensen | ||
Othmane Salama | Victor Stulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại