![]() Torje Naustdal 4 | |
![]() Joannes Bjartalid 21 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Kiến tạo: Sulayman Bojang) 42 | |
![]() Aboubacar Konte (Thay: Brandur Hendriksson) 61 | |
![]() Ulrich Ness (Thay: Torje Naustdal) 62 | |
![]() Bendik Rise (Thay: Syver Aas) 62 | |
![]() Maxwell Effiom (Thay: Hayder Altai) 69 | |
![]() Ousmane Toure (Thay: Sulayman Bojang) 69 | |
![]() Julius Magnusson 72 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde) 75 | |
![]() Imre Bech Hermansen (Thay: Patrick Metcalfe) 75 | |
![]() Riki Alba (Thay: Sondre Soerloekk) 83 | |
![]() Fredrik Flo (Thay: Simen Kvia-Egeskog) 85 | |
![]() Joannes Bjartalid (Kiến tạo: Ludvig Begby) 90+3' | |
![]() Ousmane Toure 90+5' |
Thống kê trận đấu Skeid vs Fredrikstad
số liệu thống kê

Skeid

Fredrikstad
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skeid vs Fredrikstad
Skeid (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (12), Sulayman Bojang (29), Per Magnus Steiring (4), Tage Johansen (24), David Gyedu (11), Hayder Altai (17), Torje Naustdal (2), Syver Aas (22), Simen Kvia-Egeskog (27), Johnny Per Buduson (9), Marcus Melchior (8)
Fredrikstad (3-5-2): Havar Grontvedt Jensen (1), Philip Sandvik Aukland (6), Mads Lennart Nielsen (26), Maxwell Woledzi (22), Patrick Metcalfe (12), Sondre Sorlokk (13), Julius Magnusson (19), Brandur Hendriksson Olsen (7), Stian Stray Molde (4), Joannes Bjartalid (14), Oscar Aga (29)

Skeid
4-3-3
12
Simen Vidtun Nilsen
29
Sulayman Bojang
4
Per Magnus Steiring
24
Tage Johansen
11
David Gyedu
17
Hayder Altai
2
Torje Naustdal
22
Syver Aas
27
Simen Kvia-Egeskog
9
Johnny Per Buduson
8
Marcus Melchior
29
Oscar Aga
14 2
Joannes Bjartalid
4
Stian Stray Molde
7
Brandur Hendriksson Olsen
19
Julius Magnusson
13
Sondre Sorlokk
12
Patrick Metcalfe
22
Maxwell Woledzi
26
Mads Lennart Nielsen
6
Philip Sandvik Aukland
1
Havar Grontvedt Jensen

Fredrikstad
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Torje Naustdal Ulrich Ostigard Ness | 61’ | Brandur Hendriksson Boubacar Konte |
62’ | Syver Aas Bendik Rise | 75’ | Patrick Metcalfe Imre Bech Hermansen |
69’ | Sulayman Bojang Ousmane Diallo Toure | 75’ | Stian Stray Molde Ludvik Begby |
69’ | Hayder Altai Maxwell Effiom | 83’ | Sondre Soerloekk Riki Alba |
85’ | Simen Kvia-Egeskog Fredrik Flo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ulrich Ostigard Ness | Haavard Aasheim | ||
Lars Martin Kvarekval | Boubacar Konte | ||
Ousmane Diallo Toure | Brage Skaret | ||
Fredrik Flo | Imre Bech Hermansen | ||
Maxwell Effiom | Tim Bjorkstrom | ||
Erik Nordengen | Ludvik Begby | ||
Bendik Rise | Ole Langbraaten | ||
Fredrik Vinje | Riki Alba | ||
Andreas Stensrud | Lucas Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Skeid
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Fredrikstad
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 28 | T T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 11 | 24 | H T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 21 | T H T T H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 4 | 19 | T H B T B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | B T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 16 | T H H B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T B T H T |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | B T T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -7 | 16 | T B H T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | T H H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B H H B B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -4 | 11 | B B H T T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -17 | 7 | B T H H B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại