PHẢN LƯỚI NHÀ - Ruben Gabrielsen đưa bóng vào lưới nhà!
![]() Eric Larsson (Thay: Lars Mogstad Ranger) 7 | |
![]() Vebjoern Hoff 45 | |
![]() Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Eric Kitolano) 48 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Bendik Rise) 53 | |
![]() Kevin Martin Krygaard (Thay: Moctar Diop) 66 | |
![]() Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer) 66 | |
![]() Mikkel Wennberg Lindbaeck (Thay: Hassan Mohamed Yusuf) 69 | |
![]() Filip Stensland (Thay: Kristoffer Oedemarksbakken) 69 | |
![]() Eric Kitolano 74 | |
![]() Sander Moen Foss 81 | |
![]() Sulayman Bojang (Thay: Keivan Ghaedamini) 85 | |
![]() Ousmane Toure (Thay: Martin Hoel Andersen) 85 | |
![]() Gjermund Aasen (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk) 85 | |
![]() Thomas Lehne Olsen (Thay: Salieu Drammeh) 86 | |
![]() (og) Ruben Gabrielsen 87 |
Thống kê trận đấu Skeid vs Lillestroem


Diễn biến Skeid vs Lillestroem


V À A A O O O - Một cầu thủ của Lillestroem đã ghi bàn phản lưới nhà!
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Thomas Lehne Olsen.
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Gjermund Aasen.
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Ousmane Toure.
Keivan Ghaedamini rời sân và được thay thế bởi Sulayman Bojang.

Thẻ vàng cho Sander Moen Foss.

Thẻ vàng cho Eric Kitolano.
Kristoffer Oedemarksbakken đã rời sân và được thay thế bởi Filip Stensland.
Hassan Mohamed Yusuf đã rời sân và được thay thế bởi Mikkel Wennberg Lindbaeck.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
Moctar Diop rời sân và được thay thế bởi Kevin Martin Krygaard.
Bendik Rise rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Eric Kitolano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vebjoern Hoff.
Lars Mogstad Ranger rời sân và được thay thế bởi Eric Larsson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Skeid vs Lillestroem
Skeid (4-3-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Luca Hoyland (22), Per Magnus Steiring (4), Fredrik Flo (3), Keivan Ghaedamini (5), Bendik Rise (39), Hassan Mohamed Yousef (8), Torje Naustdal (6), Yasir Abdiqadir Saad (17), Jan Martin Hoel Andersen (10), Kristoffer Odemarksbakken (16)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Sander Moen Foss (5), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Salieu Drammeh (15), Moctar Diop (33), Vá (20)


Thay người | |||
53’ | Bendik Rise Jesper Fiksdal | 7’ | Lars Mogstad Ranger Eric Larsson |
69’ | Hassan Mohamed Yusuf Mikkel Wennberg Lindbaeck | 66’ | Moctar Diop Kevin Martin Krygard |
69’ | Kristoffer Oedemarksbakken Filip Alexandersen Stensland | 66’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen |
85’ | Keivan Ghaedamini Sulayman Bojang | 85’ | Markus Seehusen Karlsbakk Gjermund Asen |
85’ | Martin Hoel Andersen Ousmane Diallo Toure | 86’ | Salieu Drammeh Thomas Lehne Olsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Midttun Solberg | Stephan Hagerup | ||
Jesper Fiksdal | Thomas Lehne Olsen | ||
Sulayman Bojang | Jubril Adedeji | ||
Ousmane Diallo Toure | Kevin Martin Krygard | ||
Emil Tjosthim | Kristoffer Tonnessen | ||
Mikkel Wennberg Lindbaeck | Tochukwu Joseph | ||
Dino Sarotic | Gjermund Asen | ||
Filip Alexandersen Stensland | Markus Edner Waehler | ||
David Bakkane | Eric Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skeid
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | T T T B B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T B H T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T T B |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B B T T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H T B B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T B B T H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại