Chủ Nhật, 04/05/2025
Long Wei (Thay: Zhong Jinbao)
9
Wei Long (Thay: Jinbao Zhong)
9
Wei Long (Thay: Jinbao Zhong)
12
Wenneng Xie (Kiến tạo: Lei Tong)
17
Wenneng Xie (Kiến tạo: Tong Wang)
24
Cryzan (Kiến tạo: Moises Lima)
36
Evans Kangwa (Thay: Jin Feng)
46
Wenjie Song (Thay: Xinli Peng)
46
Aleksandar Andrejevic
48
Marouane Fellaini (Thay: Cryzan)
58
Guowen Sun (Thay: Lei Tong)
58
Chen Pu (Thay: Wenneng Xie)
59
Marko Saric (Kiến tạo: Evans Kangwa)
62
Fernando Conceicao (Thay: Matheus Pato)
72
Marouane Fellaini (Kiến tạo: Yuanyi Li)
74
Yang Xu (Thay: Wei Zhang)
80
Zeshi Chen (Thay: Moises Lima)
80
Wenjie Song (Kiến tạo: Yang Xu)
83
Yuanyi Li
86
Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
86

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 5
24 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Qingdao Hainiu

Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Tong Lei (2), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Wang Tong (6), Li Yuanyi (22), Lisheng Liao (20), Cryzan (9), Moises Lima (10), Wenneng Xie (38), Matheus Pato (8)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Feng Jing (14), Zhong Jinbao (30), Xinli Peng (20), Elvis Saric (7), Marko Saric (45)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Dalei Wang
2
Tong Lei
27
Ke Shi
5
Zheng Zheng
6
Wang Tong
22
Li Yuanyi
20
Lisheng Liao
9
Cryzan
10
Moises Lima
38 2
Wenneng Xie
8
Matheus Pato
45
Marko Saric
7
Elvis Saric
20
Xinli Peng
30
Zhong Jinbao
14
Feng Jing
2
Zhang Wei
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
25
Chien-Ming Wang
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
58’
Cryzan
Marouane Fellaini
9’
Jinbao Zhong
Long Wei
58’
Lei Tong
Guowen Sun
46’
Jin Feng
Evans Kangwa
59’
Wenneng Xie
Chen Pu
46’
Xinli Peng
Wenjie Song
72’
Matheus Pato
Fernando Conceicao
80’
Wei Zhang
Yang Xu
80’
Moises Lima
Zeshi Chen
86’
Chien-Ming Wang
Chunxin Chen
Cầu thủ dự bị
Fernando Conceicao
Yuncheng Fu
Chen Pu
Chunxin Chen
Shihao Lyu
Yibo Sha
Marouane Fellaini
Weicheng Liu
Xiang Ji
Long Wei
Zeshi Chen
Evans Kangwa
Guowen Sun
Zhenli Liu
Huang Zhengyu
Chaoyang Liu
Long Song
Wenjie Song
Jadson
Ming Hu
Chi Zhang
Yang Xu
Rongze Han
Jiashen Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Trung Quốc
17/11 - 2022
China Super League
28/05 - 2023
15/09 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
01/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X