![]() Davidson (Kiến tạo: Liuyu Duan) 33 | |
![]() Elvis Saric 42 | |
![]() Song Wenjie (Thay: Jia Feifan) 46 | |
![]() Wenjie Song (Thay: Feifan Jia) 46 | |
![]() Longhai He (Thay: Honglue Zhao) 59 | |
![]() Gang Feng (Thay: Liuyu Duan) 59 | |
![]() Ho-Chun Wong (Thay: Long Song) 60 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Shiwei Che) 60 | |
![]() Yonghao Jin 65 | |
![]() Bin Xu 66 | |
![]() Xiuwei Zhang (Thay: Chengdong Zhang) 73 | |
![]() Chuangyi Lin (Thay: Senwen Luo) 73 | |
![]() Xiaolong Liu (Thay: Nelson Da Luz) 83 | |
![]() Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 83 |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Qingdao Hainiu
số liệu thống kê

Qingdao West Coast

Qingdao Hainiu
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast (4-4-2): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Wang Peng (15), Zhao Honglue (3), Nelson Da Luz (10), Zhang Chengdong (28), Xu Bin (6), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)
Qingdao Hainiu (5-4-1): Mou Pengfei (28), Jia Feifan (25), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Song Long (23), Shiwei Che (30), Luo Senwen (31), Elvis Saric (7), Wellington Alves da Silva (11), Didier Lamkel Ze (60)

Qingdao West Coast
4-4-2
1
Hao Li
22
Alex Yang
5
Riccieli
15
Wang Peng
3
Zhao Honglue
10
Nelson Da Luz
28
Zhang Chengdong
6
Xu Bin
24
Liuyu Duan
11
Davidson
9
Aziz
60
Didier Lamkel Ze
11
Wellington Alves da Silva
7
Elvis Saric
31
Luo Senwen
30
Shiwei Che
23
Song Long
4
Yangyang Jin
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
25
Jia Feifan
28
Mou Pengfei

Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người | |||
59’ | Liuyu Duan Feng Gang | 46’ | Feifan Jia Wenjie Song |
59’ | Honglue Zhao He Longhai | 60’ | Shiwei Che Yonghao Jin |
73’ | Chengdong Zhang Zhang Xiuwei | 60’ | Long Song Ho Chun Wong |
83’ | Abdul-Aziz Yakubu Gao Di | 73’ | Senwen Luo Lin Chuangyi |
83’ | Nelson Da Luz Liu Xiaolong |
Cầu thủ dự bị | |||
Shi Xiaotian | Jun Liu | ||
Po-Liang Chen | Han Rongze | ||
Chen Yuhao | Feng Boyuan | ||
Ding Haifeng | Yonghao Jin | ||
Feng Gang | Lin Chuangyi | ||
Gao Di | Chen Chunxin | ||
He Longhai | Junshuai Liu | ||
Liu Baiyang | Sha Yibo | ||
Liu Xiaolong | Wenjie Song | ||
Sun Jie | Kun Xiao | ||
Xiang Rongjun | Long Zheng | ||
Zhang Xiuwei | Ho Chun Wong |
Nhận định Qingdao West Coast vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 21 | 35 | T H T T T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | ![]() | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | T H H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | B T H B T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T T T H T |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T |
9 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 5 | 20 | B B H H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -10 | 17 | B H B T B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -5 | 14 | T H T B B |
13 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -17 | 14 | H B T B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại