Chủ Nhật, 29/06/2025
Davidson (Kiến tạo: Liuyu Duan)
33
Elvis Saric
42
Song Wenjie (Thay: Jia Feifan)
46
Wenjie Song (Thay: Feifan Jia)
46
Longhai He (Thay: Honglue Zhao)
59
Gang Feng (Thay: Liuyu Duan)
59
Ho-Chun Wong (Thay: Long Song)
60
Yonghao Jin (Thay: Shiwei Che)
60
Yonghao Jin
65
Bin Xu
66
Xiuwei Zhang (Thay: Chengdong Zhang)
73
Chuangyi Lin (Thay: Senwen Luo)
73
Xiaolong Liu (Thay: Nelson Da Luz)
83
Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)
83

Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Qingdao Hainiu

Qingdao West Coast (4-4-2): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Wang Peng (15), Zhao Honglue (3), Nelson Da Luz (10), Zhang Chengdong (28), Xu Bin (6), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Mou Pengfei (28), Jia Feifan (25), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Song Long (23), Shiwei Che (30), Luo Senwen (31), Elvis Saric (7), Wellington Alves da Silva (11), Didier Lamkel Ze (60)

Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
4-4-2
1
Hao Li
22
Alex Yang
5
Riccieli
15
Wang Peng
3
Zhao Honglue
10
Nelson Da Luz
28
Zhang Chengdong
6
Xu Bin
24
Liuyu Duan
11
Davidson
9
Aziz
60
Didier Lamkel Ze
11
Wellington Alves da Silva
7
Elvis Saric
31
Luo Senwen
30
Shiwei Che
23
Song Long
4
Yangyang Jin
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
25
Jia Feifan
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
59’
Liuyu Duan
Feng Gang
46’
Feifan Jia
Wenjie Song
59’
Honglue Zhao
He Longhai
60’
Shiwei Che
Yonghao Jin
73’
Chengdong Zhang
Zhang Xiuwei
60’
Long Song
Ho Chun Wong
83’
Abdul-Aziz Yakubu
Gao Di
73’
Senwen Luo
Lin Chuangyi
83’
Nelson Da Luz
Liu Xiaolong
Cầu thủ dự bị
Shi Xiaotian
Jun Liu
Po-Liang Chen
Han Rongze
Chen Yuhao
Feng Boyuan
Ding Haifeng
Yonghao Jin
Feng Gang
Lin Chuangyi
Gao Di
Chen Chunxin
He Longhai
Junshuai Liu
Liu Baiyang
Sha Yibo
Liu Xiaolong
Wenjie Song
Sun Jie
Kun Xiao
Xiang Rongjun
Long Zheng
Zhang Xiuwei
Ho Chun Wong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
China Super League
30/03 - 2024
07/07 - 2024
23/02 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao West Coast

China Super League
29/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
29/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1612222038T T B T T
2Beijing GuoanBeijing Guoan1510502135T H T T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1610421934T H B T H
4Shanghai PortShanghai Port159421531T H H T T
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger16745-125B T T B T
6Shandong TaishanShandong Taishan15735624B T H B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun15645-122T T T H T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast16565-321H H B B T
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional15555520B B H H T
10Wuhan Three TownsWuhan Three Towns16547-819H T T B H
11Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC15456-1017B H B T B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen15429-514T H T B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City15429-1714H B T B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka163310-1412B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu161510-128B H B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai162212-158B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X