Thứ Ba, 06/05/2025
Yu Dabao
20
Dabao Yu
20
Jiashen Liu
38
Dabao Yu
45+1'
Diego Lopes
48
Yongjing Cao (Kiến tạo: Fabio Abreu)
54
Wei Zhang (Thay: Diego Lopes)
58
Long Zheng (Thay: Chien-Ming Wang)
58
Chengdong Zhang (Thay: Hao Fang)
62
Yupeng He (Thay: Wenhao Jiang)
62
Zhongguo Chi (Thay: Yongjing Cao)
67
Martin Boakye
70
Martin Boakye (Kiến tạo: Evans Kangwa)
72
Nebijan Muhmet (Thay: Boxuan Feng)
80
Wei Long (Thay: Jinbao Zhong)
81
Nicholas Yennaris
83
Chunxin Chen (Thay: Evans Kangwa)
88
Michael Ngadeu-Ngadjui
90+4'

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Beijing Guoan

Qingdao Hainiu (4-4-2): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Jiashen Liu (33), Sha Yibo (5), Xu Dong (24), Geon Myeong Wang (25), Zhong Jinbao (30), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11), Diego Lopes (20)

Beijing Guoan (4-3-3): Hou Sen (34), Feng Boxuan (16), Michael Ngadeu (5), Mamadou Sekou Traore (2), Jiang Wenhao (35), Yu Dabao (22), Li Ke (23), Guga (8), Hao Fang (18), Fabio Abreu (29), Cao Yongjing (37)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-2
28
Mou Pengfei
16
Hailong Li
33
Jiashen Liu
5
Sha Yibo
24
Xu Dong
25
Geon Myeong Wang
30
Zhong Jinbao
7
Elvis Saric
10
Evans Kangwa
11
Martin Boakye
20
Diego Lopes
37
Cao Yongjing
29
Fabio Abreu
18
Hao Fang
8
Guga
23
Li Ke
22
Yu Dabao
35
Jiang Wenhao
2
Mamadou Sekou Traore
5
Michael Ngadeu
16
Feng Boxuan
34
Hou Sen
Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-3-3
Thay người
58’
Diego Lopes
Zhang Wei
62’
Wenhao Jiang
He Yupeng
58’
Chien-Ming Wang
Long Zheng
62’
Hao Fang
Zhang Chengdong
81’
Jinbao Zhong
Long Wei
67’
Yongjing Cao
Chi Zhongguo
88’
Evans Kangwa
Chen Chunxin
80’
Boxuan Feng
Nebijan Muhmet
Cầu thủ dự bị
Jun Liu
Han Jiaqi
Zhang Wei
Chi Zhongguo
Liu Weicheng
He Yupeng
Hu Jinghang
Zhang Xizhe
Junshuai Liu
Yang Liyu
Zihao Wang
Nebijan Muhmet
Long Wei
Wang Ziming
Ma Xingyu
Yuan Zhang
Suda Li
Bai Yang
Chen Chunxin
Zhang Chengdong
Long Zheng
Liang Shaowen
Jiang Ning
Ruan Qilong

Diễn biến Qingdao Hainiu vs Beijing Guoan

Tất cả (117)
90+11'

Ném biên cho Bắc Kinh Quốc An ở phần sân của Thanh Đảo Hải Ngưu.

90+10'

Liệu Bắc Kinh Quốc An có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Thanh Đảo Hải Ngưu không?

90+10'

Ném biên cho Thanh Đảo Hải Ngưu ở phần sân nhà.

90+9'

Bắc Kinh Quốc An có một quả ném biên nguy hiểm.

90+9'

Đá phạt cho Bắc Kinh Quốc An.

90+7'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bắc Kinh Quốc An.

90+7'

Thanh Đảo Hải Ngưu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Bắc Kinh Quốc An được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Shunqi Tang trao cho đội khách một quả ném biên.

90+4' Michael Ngadeu nhận thẻ vàng cho đội khách.

Michael Ngadeu nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+4'

Bắc Kinh Quốc An được hưởng một quả phạt góc bởi Shunqi Tang.

90+2'

Bắc Kinh Quốc An có một quả phát bóng lên.

90'

Shunqi Tang trao cho Thanh Đảo Hải Ngưu một quả phát bóng lên.

90'

Đá phạt cho Bắc Kinh Quốc An.

88'

Đội chủ nhà đã thay Evans Kangwa bằng Chen Chunxin. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Yasen Petrov.

87'

Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Thanh Đảo Hải Ngưu ở phần sân nhà.

84'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Thanh Đảo.

84'

Ném biên cho Bắc Kinh Quốc An gần khu vực cấm địa.

83' Li Ke (Bắc Kinh Quốc An) nhận thẻ vàng.

Li Ke (Bắc Kinh Quốc An) nhận thẻ vàng.

83'

Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bắc Kinh Quốc An.

83'

Bắc Kinh Quốc An được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/04 - 2023
22/07 - 2023

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Beijing Guoan

China Super League
01/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
29/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng118211126H T T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan106401322H T T T T
4Shanghai PortShanghai Port10622820T B T B T
5Shandong TaishanShandong Taishan11524317T B B H B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger11443016B T B B T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional11434415H B T T B
8Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC11344-513T B H T B
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Yunnan YukunYunnan Yukun11335-512H H B B T
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns11326-911H B T T B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen10217-47B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu11146-47B B H H T
16Changchun YataiChangchun Yatai11128-125B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X