Thứ Sáu, 02/05/2025
Fernando Conceicao (Kiến tạo: Cryzan)
37
Dong Xu
45+2'
Jinghang Hu
45+3'
Wenneng Xie (Thay: Matheus Pato)
57
Zheng Zheng (Thay: Jinhao Bi)
60
Zihao Wang (Thay: Jinghang Hu)
69
Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
69
Wenneng Xie
74
Pedro Delgado (Thay: Fernando Conceicao)
78
Xinli Peng (Thay: Lisheng Liao)
78
Wei Zhang (Thay: Martin Boakye)
86
Xingyu Ma (Thay: Jinbao Zhong)
87
Wenjie Song (Thay: Evans Kangwa)
90
Wei Zhang (Thay: Chunxin Chen)
90
Pedro Delgado (Kiến tạo: Valeri Qazaishvili)
90+1'
Chunxin Chen
90+3'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
Shandong Taishan
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shandong Taishan

Qingdao Hainiu (4-4-2): Pengfei Mou (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Dong Xu (24), Geon Myeong Wang (25), Zhong Jinbao (30), Long Wei (32), Evans Kangwa (10), Hu Jinghang (17), Martin Boakye (11)

Shandong Taishan (4-4-2): Shihao Lyu (26), Xinghan Wu (17), Bi Jinhao (24), Jianfei Zhao (31), Liu Yang (11), Fernandinho (32), Lisheng Liao (20), Huang Zhengyu (35), Vako Qazaishvili (10), Matheus Pato (7), Cryzan (9)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-2
28
Pengfei Mou
16
Hailong Li
3
Junshuai Liu
4
Milos Milovic
24
Dong Xu
25
Geon Myeong Wang
30
Zhong Jinbao
32
Long Wei
10
Evans Kangwa
17
Hu Jinghang
11
Martin Boakye
9
Cryzan
7
Matheus Pato
10
Vako Qazaishvili
35
Huang Zhengyu
20
Lisheng Liao
32
Fernandinho
11
Liu Yang
31
Jianfei Zhao
24
Bi Jinhao
17
Xinghan Wu
26
Shihao Lyu
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người
69’
Jinghang Hu
Zihao Wang
57’
Matheus Pato
Wenneng Xie
69’
Wei Zhang
Chunxin Chen
60’
Jinhao Bi
Zheng Zheng
87’
Jinbao Zhong
Ma Xingyu
78’
Lisheng Liao
Xinli Peng
90’
Evans Kangwa
Wenjie Song
78’
Fernando Conceicao
Pedro Delgado
90’
Chunxin Chen
Zhang Wei
Cầu thủ dự bị
Weicheng Liu
Rongze Han
Ma Xingyu
Chen Pu
Suda Li
Tong Lei
Long Zheng
Xiang Ji
Wenjie Song
Abudulam Abdurasul
Jiashen Liu
Zheng Zheng
Yibo Sha
Xinli Peng
Jiang Ning
Wenneng Xie
Zihao Wang
Maiwulang Mijiti
Chunxin Chen
Pedro Delgado
Zhang Wei
Guobao Liu
Zhenli Liu
Chi Zhang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Trung Quốc
17/11 - 2022
China Super League
28/05 - 2023
15/09 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X