Thứ Sáu, 01/08/2025
Didier Lamkel Ze
4
Yonghao Jin
7
Xianjun Wang
9
Didier Lamkel Ze (Kiến tạo: Filipe Augusto)
16
Sun Ming Him (Thay: Wang Xianjun)
46
Yang Fan (Thay: Yang Zihao)
46
Fan Yang (Thay: Zihao Yang)
46
Sun Ming Him (Thay: Xianjun Wang)
46
Jiashen Liu
49
Jiahui Huang (Thay: Weijun Xie)
59
Yangyang Jin (Thay: Jiashen Liu)
60
Senwen Luo (Thay: Chuangyi Lin)
61
Long Song (Thay: Suowei Wei)
69
Chi Zhang (Thay: Yonghao Jin)
69
Yongjia Li (Thay: Qiuming Wang)
77
Shiwei Che (Thay: Filipe Augusto)
81
Junxian Liu (Thay: Cristian Salvador)
85
Yangyang Jin
88
Xadas
90
Didier Lamkel Ze
90+5'
Wellington Silva
90+9'
Wellington Silva
90+11'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Tianjin Jinmen Tiger

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Tianjin Jinmen Tiger
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qingdao Hainiu vs Tianjin Jinmen Tiger

Tất cả (141)
90+13'

Xu Qiangqiang trao cho Qingdao Hainiu một quả phát bóng lên.

90+13'

Tại Qingdao, Juan Antonio Ros (Tianjin Jinmen Tiger) đánh đầu nhưng không trúng đích.

90+12'

Tianjin Jinmen Tiger được hưởng phạt góc do Xu Qiangqiang trao.

90+12'

Liệu Tianjin Jinmen Tiger có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Qingdao Hainiu không?

90+11' Wellington Alves da Silva (Qingdao Hainiu) nhận thẻ vàng.

Wellington Alves da Silva (Qingdao Hainiu) nhận thẻ vàng.

90+10' V À O O O! Wellington Alves da Silva nâng tỷ số lên 2-0 cho Qingdao Hainiu.

V À O O O! Wellington Alves da Silva nâng tỷ số lên 2-0 cho Qingdao Hainiu.

90+9' V À A A O O O! Wellington Alves da Silva nâng tỷ số lên 2-0 cho Qingdao Hainiu.

V À A A O O O! Wellington Alves da Silva nâng tỷ số lên 2-0 cho Qingdao Hainiu.

90+7'

Wellington Alves da Silva của Qingdao Hainiu tiến về phía khung thành tại Sân vận động Qingdao Tiantai. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+7'

Xu Qiangqiang trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

90+5' Didier Lamkel Ze (Qingdao Hainiu) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

Didier Lamkel Ze (Qingdao Hainiu) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

90+5'

Đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà.

90+3'

Qingdao Hainiu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Xu Qiangqiang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.

90+2'

Qingdao Hainiu thực hiện quả ném biên ở phần sân của Tianjin Jinmen Tiger.

90+2'

Bóng an toàn khi Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+1'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Thanh Đảo.

90+1'

Didier Lamkel Ze của Qingdao Hainiu thoát xuống tại Sân vận động Tiantai Thanh Đảo. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90' Xadas của Tianjin Jinmen Tiger đã bị phạt thẻ ở Thanh Đảo.

Xadas của Tianjin Jinmen Tiger đã bị phạt thẻ ở Thanh Đảo.

90'

Tại Thanh Đảo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

89'

Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88' Jin Yangyang (Qingdao Hainiu) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jin Yangyang (Qingdao Hainiu) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Tianjin Jinmen Tiger

Qingdao Hainiu (5-4-1): Han Rongze (22), Yonghao Jin (34), Suowei Wei (37), Jiashen Liu (33), Junshuai Liu (3), Nikola Radmanovac (26), Maiwulang Mijiti (17), Lin Chuangyi (8), Didier Lamkel Ze (60), Filipe Augusto (6), Wellington Alves da Silva (11)

Tianjin Jinmen Tiger (5-4-1): Yan Bingliang (25), Ba Dun (29), Yang Zihao (16), Wang Xianjun (6), Juan Antonio Ros (37), Xie Weijun (11), Xadas (8), Cristian Salvador (10), Alberto Quiles Piosa (9), Wang Qiuming (30), Albion Ademi (7)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
22
Han Rongze
34
Yonghao Jin
37
Suowei Wei
33
Jiashen Liu
3
Junshuai Liu
26
Nikola Radmanovac
17
Maiwulang Mijiti
8
Lin Chuangyi
60
Didier Lamkel Ze
6
Filipe Augusto
11
Wellington Alves da Silva
7
Albion Ademi
30
Wang Qiuming
9
Alberto Quiles Piosa
10
Cristian Salvador
8
Xadas
11
Xie Weijun
37
Juan Antonio Ros
6
Wang Xianjun
16
Yang Zihao
29
Ba Dun
25
Yan Bingliang
Tianjin Jinmen Tiger
Tianjin Jinmen Tiger
5-4-1
Thay người
60’
Jiashen Liu
Yangyang Jin
46’
Zihao Yang
Yang Wei
61’
Chuangyi Lin
Luo Senwen
46’
Xianjun Wang
Sun Ming Him
69’
Yonghao Jin
Zhang Chi
59’
Weijun Xie
Huang Jiahui
69’
Suowei Wei
Song Long
77’
Qiuming Wang
Li Yongjia
81’
Filipe Augusto
Shiwei Che
85’
Cristian Salvador
Liu Junxian
Cầu thủ dự bị
Jun Liu
Li Yuefeng
Mou Pengfei
Ruan Yang
Shiwei Che
Huang Jiahui
Zhang Chi
Li Yongjia
Yangyang Jin
Guo Hao
Jia Feifan
Wang Zhenghao
Hailong Li
Liu Junxian
Luo Senwen
Zhexuan Chen
Song Long
Yang Wei
Sha Yibo
Sun Ming Him
Ho Chun Wong
Qian Yumiao
Long Zheng
Su Yuanjie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1814222344B T T T T
2Shanghai PortShanghai Port1811521838T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan1811521838T T T B B
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1811432037B T H B T
5Shandong TaishanShandong Taishan18846728B T H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger18846-228T B T T B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC18756-526T B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional18756726H T B T T
9Yunnan YukunYunnan Yukun18747-225H T B B T
10Qingdao West CoastQingdao West Coast18585-323B B T H H
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns18558-920T B H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City185211-1617B B B T B
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen184410-616B B H H B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka183411-1713B B B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu182511-1411B B B B T
16Changchun YataiChangchun Yatai182214-198B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X