Qingdao Hainiu sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Shenzhen Peng City.
![]() Wesley (Kiến tạo: Zhipeng Jiang) 4 | |
![]() Junshuai Liu 26 | |
![]() Wesley (Kiến tạo: Zhipeng Jiang) 44 | |
![]() Ho-Chun Wong (Thay: Yonghao Jin) 46 | |
![]() Xu Sun (Thay: Junshuai Liu) 46 | |
![]() Wenjie Song (Thay: Long Song) 46 | |
![]() Wesley 51 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Ning Li) 55 | |
![]() Chuangyi Lin (Thay: Kun Xiao) 62 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Wesley) 63 | |
![]() Lisheng Liao (Thay: Xiaobin Zhang) 77 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Eden Karzev) 77 | |
![]() Zhi Li (Thay: Zhipeng Jiang) 77 | |
![]() Tiago Leonco 87 |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả ném biên của Qingdao Hainiu ở phần sân của Shenzhen Peng City.
Qingdao Hainiu có một quả phát bóng lên.
Shenzhen Peng City dâng lên tấn công tại sân vận động Shenzhen nhưng cú đánh đầu của Tiago Leonco lại không chính xác.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả phạt góc.
Qingdao Hainiu tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Qingdao Hainiu đã được Shunqi Tang trao cho một quả phạt góc.
Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc.
Tại Shenzhen, Shenzhen Peng City tiến lên phía trước qua Liao Lisheng. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Liệu Shenzhen Peng City có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Shunqi Tang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Shunqi Tang ra hiệu cho Qingdao Hainiu được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Shenzhen Peng City.
Tiago Leonco đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Tiago Leonco đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 4-0.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Shenzhen Peng City tại Sân vận động Shenzhen.
Shunqi Tang chỉ định một quả đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Qingdao Hainiu tại Sân vận động Shenzhen.
Tiago Leonco của Shenzhen Peng City có cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu
Shenzhen Peng City (5-3-2): Ji Jiabao (1), Zhang Wei (2), Jiang Zhipeng (4), Hu Ruibao (5), Rade Dugalic (20), Yang Yiming (23), Zhang Xiaobin (12), Eden Karzev (36), Edu Garcia (11), Wesley (7), Ning Li (17)
Qingdao Hainiu (5-4-1): Han Rongze (22), Kun Xiao (2), Song Long (23), Junshuai Liu (3), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Shiwei Che (30), Yonghao Jin (34), Didier Lamkel Ze (60), Elvis Saric (7), Wellington Alves da Silva (11)


Thay người | |||
55’ | Ning Li Matt Orr | 46’ | Junshuai Liu Sun Xu |
63’ | Wesley Tiago Leonco | 46’ | Yonghao Jin Ho Chun Wong |
77’ | Zhipeng Jiang Zhi Li | 46’ | Long Song Wenjie Song |
77’ | Eden Karzev Yudong Zhang | 62’ | Kun Xiao Lin Chuangyi |
77’ | Xiaobin Zhang Lisheng Liao |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Peng | Jun Liu | ||
Zhi Li | Mou Pengfei | ||
Huanming Shen | Sun Xu | ||
Qiao Wang | Hailong Li | ||
Yu Rui | Sha Yibo | ||
Shahzat Ghojaehmet | Luo Senwen | ||
Yudong Zhang | Ho Chun Wong | ||
Song Nan | Chen Chunxin | ||
Tiago Leonco | Lin Chuangyi | ||
Matt Orr | Long Zheng | ||
Lisheng Liao | Jia Feifan | ||
Wenjie Song |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 2 | 2 | 22 | 41 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 20 | 38 | T T T T B |
3 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | H T T T T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | H B T H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | T T B T T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B T H B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -7 | 23 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 23 | H H T B T |
9 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -3 | 22 | H B B T H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | T H T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | T T B H H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -14 | 17 | T B B B T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | T B B H H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -14 | 13 | B B B B H |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -16 | 8 | H B B B B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 2 | 13 | -17 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại