Thứ Hai, 21/07/2025
Junshuai Liu (Kiến tạo: Elvis Saric)
5
(Pen) Evans Kangwa
9
Martin Boakye
23
Junshuai Liu
28
Wei Long
37
(Pen) Samuel Armenteros
45+6'
Song Nan (Thay: Lin Chuangyi)
46
Baihelamu Abuduwaili (Thay: Nizamdin Ependi)
46
Hao Wang (Thay: Zhi Li)
46
Song Nan (Thay: Chuangyi Lin)
46
Bakram Abduweli (Thay: Nizamdin Apandi)
46
Jinbao Zhong (Thay: Chunxin Chen)
54
(Pen) Thiago
57
Matthew Orr (Thay: Baojie Zhu)
57
Jinbao Zhong (Thay: Chunxin Chen)
60
Jiashen Liu (Thay: Wei Long)
67
Elvis Saric
68
Rui Yu
76
Dong Xu
81
Xingyu Ma (Thay: Chien-Ming Wang)
90
Jinghang Hu (Thay: Martin Boakye)
90
Wei Zhang (Thay: Evans Kangwa)
90

Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shenzhen Peng City
Shenzhen Peng City
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 21
28 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu

Shenzhen Peng City (4-2-3-1): Peng Peng (13), Nizamdin Ependi (31), Nizamdin (31), Kun Xiao (22), Rui Yu (15), Yu Rui (15), Zhi Li (16), Lin Chuangyi (6), Yudong Zhang (28), Thiago (7), Baojie Zhu (33), Jorge Ortiz Mendoza (10), Jorge Ortiz (10), Samuel Armenteros (9), Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson (9)

Qingdao Hainiu (4-4-1-1): Mou Pengfei (28), Pengfei Mou (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Dong Xu (24), Xu Dong (24), Geon Myeong Wang (25), Chunxin Chen (12), Chen Chunxin (12), Long Wei (32), Evans Kangwa (10), Elvis Saric (7), Martin Boakye (11)

Shenzhen Peng City
Shenzhen Peng City
4-2-3-1
13
Peng Peng
31
Nizamdin Ependi
31
Nizamdin
22
Kun Xiao
15
Rui Yu
15
Yu Rui
16
Zhi Li
6
Lin Chuangyi
28
Yudong Zhang
7
Thiago
33
Baojie Zhu
10
Jorge Ortiz Mendoza
10
Jorge Ortiz
9
Samuel Armenteros
9
Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson
11
Martin Boakye
7
Elvis Saric
10
Evans Kangwa
32
Long Wei
12
Chen Chunxin
12
Chunxin Chen
25
Geon Myeong Wang
24
Xu Dong
24
Dong Xu
4
Milos Milovic
3
Junshuai Liu
16
Hailong Li
28
Pengfei Mou
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-1-1
Thay người
46’
Chuangyi Lin
Song Nan
54’
Chunxin Chen
Zhong Jinbao
46’
Nizamdin Apandi
Baihelamu Abuduwaili
67’
Wei Long
Jiashen Liu
46’
Zhi Li
Hao Wang
90’
Martin Boakye
Hu Jinghang
46’
Nizamdin Apandi
Behram Abduweli
90’
Chien-Ming Wang
Ma Xingyu
57’
Baojie Zhu
Matt Orr
90’
Evans Kangwa
Zhang Wei
Cầu thủ dự bị
Song Nan
Hu Jinghang
Baihelamu Abuduwaili
Suda Li
Qiao Wang
Weicheng Liu
Matt Orr
Zihao Wang
Biao Deng
Jiashen Liu
Dadi Zhou
Yibo Sha
Tian Yinong
Ma Xingyu
Hao Wang
Diego Lopes
Muzapar Muhta
Zhong Jinbao
Shi Zhao
Long Zheng
Zhizhao Li
Jun Liu
Behram Abduweli
Zhang Wei
Liu Weicheng
Sha Yibo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
04/09 - 2022
19/09 - 2022
China Super League
26/04 - 2024
17/08 - 2024
01/03 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Shenzhen Peng City

China Super League
19/07 - 2025
30/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1713222241T B T T T
2Beijing GuoanBeijing Guoan1711512038T T T T B
3Shanghai PortShanghai Port1711421837H T T T T
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1710431834H B T H B
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger17845028T T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan17746425H B T H B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC17656-723B T B T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional17656623H H T B T
9Qingdao West CoastQingdao West Coast17575-322H B B T H
10Yunnan YukunYunnan Yukun17647-422T H T B B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns17557-820T T B H H
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City175210-1417T B B B T
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen17449-516T B B H H
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka173410-1413B B B B H
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu171511-168H B B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai172213-178B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X