Shandong Taishan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Guilherme Madruga 17 | |
![]() Pengxiang Jin (Thay: Mamadou Traore) 27 | |
![]() Zhurun Liu (Kiến tạo: Zakaria Labyad) 36 | |
![]() Wenneng Xie (Thay: Tong Wang) 46 | |
![]() Zhunyi Gao (Thay: Yang Liu) 46 | |
![]() Zhuoyi Lyu 66 | |
![]() Pengyu Zhu (Thay: Daniel Penha) 67 | |
![]() Weijie Mao (Thay: Haiqing Cao) 74 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Zhurun Liu) 74 | |
![]() Zhengyu Huang (Thay: Xiao Peng) 78 | |
![]() Pu Chen (Thay: Valeri Qazaishvili) 78 | |
![]() Zakaria Labyad 82 | |
![]() Ke Shi (Thay: Yuanyi Li) 85 | |
![]() Isnik Alimi 89 | |
![]() Xiangchuang Yan (Thay: Zakaria Labyad) 90 |
Thống kê trận đấu Dalian Yingbo FC vs Shandong Taishan


Diễn biến Dalian Yingbo FC vs Shandong Taishan
Bóng đi ra ngoài sân và Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phát bóng lên.
Dalian Yingbo FC thực hiện sự thay người thứ năm với Xiangchuang Yan thay cho Zakaria Labyad.
Dalian Yingbo FC thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Shandong Taishan cần cẩn trọng. Dalian Yingbo FC có một quả ném biên tấn công.

Isnik Alimi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Shi Ke vào sân thay cho Li Yuanyi của Shandong Taishan.

V À A A O O O! Zakaria Labyad nâng tỷ số lên 2-0 cho Dalian Yingbo FC.
Xing Qi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dalian Yingbo FC.
Chen Pu vào sân thay cho Vako Qazaishvili của Shandong Taishan.
Shandong Taishan thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Huang Zhengyu thay thế Peng Xiao.
Chen Pu vào sân thay cho Vako Qazaishvili của Shandong Taishan.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Lu Peng vào sân thay cho Liu Zhurun bên phía đội chủ nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Dalian.
Đội chủ nhà thay Cao Haiqing bằng Weijie Mao.
Dalian Yingbo FC có một quả phát bóng lên.
Shandong Taishan được hưởng quả phạt góc.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Xing Qi đã trao cho Shandong Taishan một quả phạt góc.

Zhuoyi Lu (Dalian Yingbo FC) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Dalian Yingbo FC vs Shandong Taishan
Dalian Yingbo FC (4-4-2): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Song Yue (6), Cao Haiqing (33), Zakaria Labyad (10), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Daniel Penha (25), Cephas Malele (11), Liu Zhurun (15)
Shandong Taishan (4-2-3-1): Wang Dalei (14), Wang Tong (6), Lucas Gazal (4), Xiao Peng (46), Liu Yang (11), Li Yuanyi (22), Zheng Zheng (5), Cryzan (9), Guilherme Miranda Madruga Gomes (8), Vako Qazaishvili (10), Zeca (19)


Thay người | |||
27’ | Mamadou Traore Pengxiang Jin | 46’ | Yang Liu Gao Zhunyi |
67’ | Daniel Penha Pengyu Zhu | 46’ | Tong Wang Xie Wenneng |
74’ | Zhurun Liu Lu Peng | 78’ | Xiao Peng Huang Zhengyu |
74’ | Haiqing Cao Weijie Mao | 78’ | Valeri Qazaishvili Chen Pu |
90’ | Zakaria Labyad Xiangchuang Yan | 85’ | Yuanyi Li Shi Ke |
Cầu thủ dự bị | |||
Weijie Sui | Yu Jinyong | ||
Jiabao Wen | Shihao Lyu | ||
Pengxiang Jin | Shi Ke | ||
Cui Qi | Xinghan Wu | ||
Xiangchuang Yan | Jianfei Zhao | ||
Lu Peng | Zhang Chi | ||
Bo Sun | Gao Zhunyi | ||
Weijie Mao | Huang Zhengyu | ||
Mingrui Yang | Liu Binbin | ||
Xuebin Zhao | Chen Pu | ||
Peng Yan | Xie Wenneng | ||
Pengyu Zhu | Raphael Merkies |
Nhận định Dalian Yingbo FC vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 2 | 2 | 22 | 41 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 20 | 38 | T T T T B |
3 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | H T T T T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | H B T H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | T T B T T |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B T H B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -7 | 23 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 23 | H H T B T |
9 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -3 | 22 | H B B T H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | T H T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | T T B H H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -14 | 17 | T B B B T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | T B B H H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -14 | 13 | B B B B H |
15 | ![]() | 17 | 1 | 5 | 11 | -16 | 8 | H B B B B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 2 | 13 | -17 | 8 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại