Chủ Nhật, 15/06/2025
Jose Hurtado
22
Diego Pituca
28
Eduardo Sasha
31
Guzman Rodriguez
31
Mendoca Pereira, Vinicius
61
Vinicius Mendonca
61
Eduardo Sasha (Kiến tạo: Vinicius Mendonca)
63
Aderlan (Thay: Luisao)
68
Deivid Washington (Thay: Gabriel Veron)
68
Ignacio Laquintana (Thay: Vinicius Mendonca)
69
Agustin Sant'Anna (Thay: Jose Hurtado)
69
Fabinho (Thay: Gabriel)
76
Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha)
76
Hyan (Thay: Diego Pituca)
78
Mateus Xavier (Thay: Guilherme Augusto)
78
Benjamin Rollheiser
79
Ignacio Laquintana (Kiến tạo: Fabinho)
83
Matheus Fernandes (Thay: Ramires)
84
Luca Meirelles (Thay: Benjamin Rollheiser)
88
Lucas Barbosa
90+1'
Deivid Washington
90+4'

Thống kê trận đấu Santos FC vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Santos FC
Santos FC
RB Bragantino
RB Bragantino
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Santos FC vs RB Bragantino

Tất cả (63)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A O O O - Deivid Washington đã ghi bàn!

V À A A O O O - Deivid Washington đã ghi bàn!

90+1' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

88'

Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.

84'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

83'

Fabinho đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

83'

Ignacio Laquintana đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Ignacio Laquintana đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ignacio Laquintana đã ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Benjamin Rollheiser.

Thẻ vàng cho Benjamin Rollheiser.

78'

Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Mateus Xavier.

78'

Diego Pituca rời sân và được thay thế bởi Hyan.

76'

Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.

76'

Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.

69'

Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Agustin Sant'Anna.

69'

Vinicius Mendonca rời sân và được thay thế bởi Ignacio Laquintana.

68'

Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Deivid Washington.

68'

Luisao rời sân và được thay thế bởi Aderlan.

63'

Vinicius Mendonca đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

63'

Eduardo Sasha đã kiến tạo cho bàn thắng.

63'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Eduardo Sasha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eduardo Sasha đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Santos FC vs RB Bragantino

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Luisao (25), Ze Ivaldo (2), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Diego Pituca (21), Gabriel Veron (70), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Tiquinho Soares (9)

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Gabriel (6), Eric Ramires (7), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)

Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
25
Luisao
2
Ze Ivaldo
4
Gil
31
Gonzalo Escobar
5
Joao Schmidt
21
Diego Pituca
70
Gabriel Veron
32
Benjamin Rollheiser
11
Guilherme
9
Tiquinho Soares
8
Eduardo Sasha
17
Vinicinho
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
7
Eric Ramires
6
Gabriel
29
Juninho Capixaba
2
Guzman Rodriguez
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người
68’
Luisao
Aderlan
69’
Jose Hurtado
Agustin Sant'Anna
68’
Gabriel Veron
Deivid Washington
69’
Vinicius Mendonca
Ignacio Laquintana
78’
Diego Pituca
Hyan
76’
Gabriel
Fabinho
78’
Guilherme Augusto
Matheus Xavier
76’
Eduardo Sasha
Isidro Pitta
88’
Benjamin Rollheiser
Luca Meirelles
84’
Ramires
Matheus Fernandes
Cầu thủ dự bị
Joao Paulo
Eduardo
Aderlan
Fabinho
Leonardo Godoy
Isidro Pitta
Joao Pedro Chermont
Thiago Borbas
Kevyson
Gustavinho
Luan Peres
Guilherme Lopes
Joao Basso
Agustin Sant'Anna
Tomás Rincón
Ignacio Laquintana
Hyan
Matheus Fernandes
Matheus Xavier
Fabricio
Luca Meirelles
Douglas Mendes
Deivid Washington
Marcelinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
19/07 - 2021
11/11 - 2021
19/06 - 2022
18/10 - 2022
29/05 - 2023
20/10 - 2023
Brazil Paulista A1
VĐQG Brazil
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Giao hữu
29/05 - 2025
VĐQG Brazil
26/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Brazil
19/05 - 2025
13/05 - 2025
H1: 0-0
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Brazil
28/04 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
13/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025
VĐQG Brazil
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
VĐQG Brazil
28/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo117312024B T H T T
2CruzeiroCruzeiro12732924T H T T H
3RB BragantinoRB Bragantino12723323H B T T B
4PalmeirasPalmeiras11713422T T T B B
5BahiaBahia12633321B T B T T
6FluminenseFluminense11623320T B H T T
7Atletico MGAtletico MG12552320T H H T T
8Botafogo FRBotafogo FR11533718B T H T T
9MirassolMirassol11452517B T H T T
10CorinthiansCorinthians12444-216B T H H H
11GremioGremio12444-316H B T T H
12CearaCeara11434215T H T B B
13Vasco da GamaVasco da Gama12417-213B T B B T
14Sao PauloSao Paulo12264-412B T B B B
15Santos FCSantos FC12327-311H B T B T
16VitoriaVitoria12255-411T B B H H
17InternacionalInternacional12255-611B H H B B
18FortalezaFortaleza12246-610T B B B B
19JuventudeJuventude11227-168B B H B B
20Sport RecifeSport Recife11038-133B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X