Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nais Djouahra (Kiến tạo: Toni Fruk) 27 | |
![]() Samy Mmaee 29 | |
![]() Wilfried Kanga 30 | |
![]() Wilfried Kanga 38 | |
![]() Niko Jankovic (Kiến tạo: Mladen Devetak) 40 | |
![]() Dejan Petrovic (Kiến tạo: Nais Djouahra) 44 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Arber Hoxha) 46 | |
![]() Ronael Pierre-Gabriel (Thay: Samy Mmaee) 46 | |
![]() Ronael Pierre-Gabriel 49 | |
![]() Duje Cop (Kiến tạo: Lindon Selahi) 52 | |
![]() Petar Sucic (Thay: Martin Baturina) 57 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Leon Belcar) 57 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Duje Cop) 70 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Nais Djouahra) 71 | |
![]() Marko Rog (Thay: Arijan Ademi) 74 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Niko Jankovic) 84 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Lindon Selahi) 85 | |
![]() Jovan Manev (Thay: Stjepan Radeljic) 88 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Dinamo Zagreb


Diễn biến Rijeka vs Dinamo Zagreb
Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Jovan Manev.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.
Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Leon Belcar rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Petar Sucic.

V À A A O O O - Duje Cop đã ghi bàn!
Lindon Selahi đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Ronael Pierre-Gabriel.
Samy Mmaee rời sân và được thay thế bởi Ronael Pierre-Gabriel.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nais Djouahra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dejan Petrovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Niko Jankovic đã ghi bàn!
Mladen Devetak đã kiến tạo cho bàn thắng.

THẺ ĐỎ! - Wilfried Kanga nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Đội hình xuất phát Rijeka vs Dinamo Zagreb
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10), Nais Djouahra (7), Duje Cop (9)
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Ivan Nevistić (33), Kévin Théophile-Catherine (28), Samy Mmaee (13), Leon Belcar (23), Niko Galesic (15), Arijan Ademi (5), Arbër Hoxha (11), Bartol Franjic (38), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Wilfried Kanga (16)


Thay người | |||
70’ | Duje Cop Amer Gojak | 46’ | Arber Hoxha Sandro Kulenović |
71’ | Nais Djouahra Luka Menalo | 46’ | Samy Mmaee Ronaël Pierre-Gabriel |
84’ | Niko Jankovic Gabrijel Rukavina | 57’ | Leon Belcar Lukas Kačavenda |
85’ | Lindon Selahi Silvio Ilinkovic | 57’ | Martin Baturina Petar Sučić |
88’ | Stjepan Radeljic Jovan Manev | 74’ | Arijan Ademi Marko Rog |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Danijel Zagorac | ||
Lovro Kitin | Lukas Kačavenda | ||
Bruno Goda | Raúl Torrente | ||
Gabrijel Rukavina | Noa Mikic | ||
Amer Gojak | Sandro Kulenović | ||
Jovan Manev | Ronaël Pierre-Gabriel | ||
Luka Menalo | Nathanaël Mbuku | ||
Dominik Dogan | Stefan Ristovski | ||
Silvio Ilinkovic | Petar Sučić | ||
Bruno Burcul | Marko Rog | ||
Simun Butic | Antonio Rajić | ||
Petar Raguz | Juan Córdoba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại