Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Zagreb vs Rijeka hôm nay 30-01-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 30/1

Kết thúc
2 : 0

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 2-0
CN, 23:30 30/01/2022
Vòng 21 - VĐQG Croatia
Maksimir
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Josip Sutalo
22
Mislav Orsic
42
Bartol Franjic (Thay: Dino Peric)
53
Domagoj Pavicic (Thay: Filip Braut)
58
Prince Ampem (Thay: Haris Vuckic)
58
Marko Tolic (Thay: Komnen Andric)
66
Jorge Obregon (Thay: Robert Muric)
68
Ivan Lepinjica (Thay: Lindon Selahi)
68
Dario Spikic (Thay: Mislav Orsic)
77
Marko Bulat (Thay: Arijan Ademi)
77
Issah Abass (Thay: Adam Gnezda Cerin)
82

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
02/08 - 2021
16/10 - 2021
Cúp quốc gia Croatia
02/12 - 2021
VĐQG Croatia
30/01 - 2022
11/04 - 2022
03/09 - 2022
13/11 - 2022
19/03 - 2023
22/05 - 2023
28/08 - 2023
13/11 - 2023
25/02 - 2024
06/05 - 2024
02/09 - 2024
23/11 - 2024
22/02 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3317792258T T B T T
2RijekaRijeka32151162556T T B B B
3Hajduk SplitHajduk Split33151171356H H B B B
4NK VarazdinNK Varazdin3310158445B H T T H
5SlavenSlaven3212911345B T T B H
6NK Istra 1961NK Istra 196133101310-643B T T H H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva339717-1234H B B B H
10SibenikSibenik337917-2730B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X