Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Takuya Ogiwara 56 | |
![]() Maxime Bernauer (Thay: Josip Misic) 62 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Marko Pjaca) 62 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Dario Spikic) 62 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Martin Baturina) 72 | |
![]() Stefan Ristovski 75 | |
![]() Martin Zlomislic 76 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Nais Djouahra) 76 | |
![]() Marko Rog (Thay: Arijan Ademi) 79 | |
![]() Raul Torrente 82 | |
![]() Niko Galesic 83 | |
![]() Ivan Smolcic 83 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic) 90 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Rijeka
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

Thẻ vàng cho Niko Galesic.

Thẻ vàng cho Ivan Smolcic.

Thẻ vàng cho Raul Torrente.
Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Martin Zlomislic.

Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.
Josip Misic rời sân và được thay thế bởi Maxime Bernauer.

Thẻ vàng cho Takuya Ogiwara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Rijeka
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Takuya Ogiwara (3), Josip Mišić (27), Dario Špikić (77), Arijan Ademi (5), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Niko Galesic (5), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)


Thay người | |||
62’ | Marko Pjaca Nathanaël Mbuku | 76’ | Nais Djouahra Amer Gojak |
62’ | Dario Spikic Arbër Hoxha | 90’ | Marco Pasalic Bruno Bogojevic |
62’ | Josip Misic Maxime Bernauer | ||
72’ | Martin Baturina Lukas Kačavenda | ||
79’ | Arijan Ademi Marko Rog |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Filipović | Amer Gojak | ||
Branko Pavić | Domagoj Ivan Maric | ||
Mauro Perkovic | Bruno Goda | ||
Marko Rog | Stjepan Radeljić | ||
Nathanaël Mbuku | Dominik Dogan | ||
Ronaël Pierre-Gabriel | Simun Butic | ||
Samy Mmaee | Andro Babic | ||
Petar Bockaj | Bruno Bogojevic | ||
Arbër Hoxha | Marijan Cabraja | ||
Lukas Kačavenda | Gabrijel Rukavina | ||
Luka Stojković | Stipe Perica | ||
Maxime Bernauer | Vito Kovac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại