Thứ Sáu, 02/05/2025
Takuya Ogiwara
56
Maxime Bernauer (Thay: Josip Misic)
62
Nathanael Mbuku (Thay: Marko Pjaca)
62
Arber Hoxha (Thay: Dario Spikic)
62
Lukas Kacavenda (Thay: Martin Baturina)
72
Stefan Ristovski
75
Martin Zlomislic
76
Amer Gojak (Thay: Nais Djouahra)
76
Marko Rog (Thay: Arijan Ademi)
79
Raul Torrente
82
Niko Galesic
83
Ivan Smolcic
83
Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic)
90

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Rijeka
Rijeka
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Zagreb vs Rijeka

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

83' Thẻ vàng cho Niko Galesic.

Thẻ vàng cho Niko Galesic.

83' Thẻ vàng cho Ivan Smolcic.

Thẻ vàng cho Ivan Smolcic.

82' Thẻ vàng cho Raul Torrente.

Thẻ vàng cho Raul Torrente.

79'

Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.

76'

Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

76' Thẻ vàng cho Martin Zlomislic.

Thẻ vàng cho Martin Zlomislic.

75' Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.

Thẻ vàng cho Stefan Ristovski.

72'

Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.

62'

Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.

62'

Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.

62'

Josip Misic rời sân và được thay thế bởi Maxime Bernauer.

56' Thẻ vàng cho Takuya Ogiwara.

Thẻ vàng cho Takuya Ogiwara.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Rijeka

Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Takuya Ogiwara (3), Josip Mišić (27), Dario Špikić (77), Arijan Ademi (5), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Niko Galesic (5), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-1-4-1
1
Danijel Zagorac
22
Stefan Ristovski
28
Kévin Théophile-Catherine
4
Raúl Torrente
3
Takuya Ogiwara
27
Josip Mišić
77
Dario Špikić
5
Arijan Ademi
10
Martin Baturina
20
Marko Pjaca
17
Sandro Kulenović
10
Toni Fruk
7
Nais Djouahra
4
Niko Jankovic
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
18
Lindon Selahi
34
Mladen Devetak
5
Niko Galesic
45
Ante Majstorovic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
Thay người
62’
Marko Pjaca
Nathanaël Mbuku
76’
Nais Djouahra
Amer Gojak
62’
Dario Spikic
Arbër Hoxha
90’
Marco Pasalic
Bruno Bogojevic
62’
Josip Misic
Maxime Bernauer
72’
Martin Baturina
Lukas Kačavenda
79’
Arijan Ademi
Marko Rog
Cầu thủ dự bị
Ivan Filipović
Amer Gojak
Branko Pavić
Domagoj Ivan Maric
Mauro Perkovic
Bruno Goda
Marko Rog
Stjepan Radeljić
Nathanaël Mbuku
Dominik Dogan
Ronaël Pierre-Gabriel
Simun Butic
Samy Mmaee
Andro Babic
Petar Bockaj
Bruno Bogojevic
Arbër Hoxha
Marijan Cabraja
Lukas Kačavenda
Gabrijel Rukavina
Luka Stojković
Stipe Perica
Maxime Bernauer
Vito Kovac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
02/08 - 2021
16/10 - 2021
Cúp quốc gia Croatia
02/12 - 2021
VĐQG Croatia
30/01 - 2022
11/04 - 2022
03/09 - 2022
13/11 - 2022
19/03 - 2023
22/05 - 2023
28/08 - 2023
13/11 - 2023
25/02 - 2024
06/05 - 2024
02/09 - 2024
23/11 - 2024
22/02 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X