Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
![]() Marko Pjaca (Kiến tạo: Martin Baturina) 13 | |
![]() Dejan Petrovic 45+1' | |
![]() Kevin Theophile-Catherine 54 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Luka Stojkovic) 62 | |
![]() Ante Orec 63 | |
![]() Duje Cop (Thay: Luka Menalo) 63 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Lindon Selahi) 63 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Wilfried Kanga) 71 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Martin Baturina) 71 | |
![]() Toni Fruk 80 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Dejan Petrovic) 81 | |
![]() Bruno Petkovic (Thay: Marko Pjaca) 83 | |
![]() Stefan Ristovski (Thay: Ronael Pierre-Gabriel) 83 | |
![]() Bartol Franjic 88 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Ante Orec) 90 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Rijeka

Thẻ vàng cho Bartol Franjic.
Ronael Pierre-Gabriel rời sân và được thay thế bởi Stefan Ristovski.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Bruno Petkovic.
Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.

Thẻ vàng cho Toni Fruk.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Wilfried Kanga rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.

Thẻ vàng cho Ante Orec.
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.

Thẻ vàng cho Kevin Theophile-Catherine.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.
Martin Baturina đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Pjaca đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Rijeka
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Ivan Nevistić (33), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Bartol Franjic (38), Josip Mišić (27), Marko Pjaca (20), Petar Sučić (25), Martin Baturina (10), Luka Stojković (7), Wilfried Kanga (16)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Jovan Manev (15), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Luka Menalo (17), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)


Thay người | |||
62’ | Luka Stojkovic Arbër Hoxha | 63’ | Luka Menalo Duje Cop |
71’ | Wilfried Kanga Sandro Kulenović | 63’ | Lindon Selahi Gabrijel Rukavina |
71’ | Martin Baturina Lukas Kačavenda | 81’ | Dejan Petrovic Silvio Ilinkovic |
83’ | Marko Pjaca Bruno Petković | 90’ | Ante Orec Dominik Dogan |
83’ | Ronael Pierre-Gabriel Stefan Ristovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Aleksa Todorovic | ||
Arbër Hoxha | Simun Butic | ||
Marko Rog | Bruno Bogojevic | ||
Niko Galesic | Bruno Goda | ||
Bruno Petković | Silvio Ilinkovic | ||
Nathanaël Mbuku | Petar Raguz | ||
Sadegh Moharrami | Duje Cop | ||
Stefan Ristovski | Amer Gojak | ||
Sandro Kulenović | Dominik Dogan | ||
Samy Mmaee | Gabrijel Rukavina | ||
Lukas Kačavenda | Cherno Saho | ||
Juan Córdoba | Lovro Kitin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại