Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bruno Petkovic (Kiến tạo: Martin Baturina) 22 | |
![]() Ante Majstorovic 30 | |
![]() Komnen Andric 41 | |
![]() Dejan Petrovic 45+1' | |
![]() Petar Sucic 45+2' | |
![]() Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha) 46 | |
![]() Marko Rog (Thay: Petar Sucic) 46 | |
![]() Veldin Hodza (Kiến tạo: Niko Jankovic) 50 | |
![]() Stefan Ristovski (Thay: Samy Mmaee) 64 | |
![]() Josip Misic 66 | |
![]() Komnen Andric 68 | |
![]() Juan Cordoba (Thay: Sandro Kulenovic) 72 | |
![]() Toni Fruk (Thay: Gabriel Rukavina) 74 | |
![]() Luka Stojkovic (Thay: Martin Baturina) 78 | |
![]() Nais Djouahra (Thay: Veldin Hodza) 84 | |
![]() Stjepan Radeljic (Thay: Marco Pasalic) 88 | |
![]() Juan Cordoba 90 | |
![]() Darko Raic-Sudar 90+1' | |
![]() Stjepan Radeljic 90+1' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Dinamo Zagreb


Diễn biến Rijeka vs Dinamo Zagreb

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.

Thẻ vàng cho Juan Cordoba.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Stjepan Radeljic.
Veldin Hodza rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Luka Stojkovic.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Toni Fruk.
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Juan Cordoba.

Thẻ vàng cho Komnen Andric.

Thẻ vàng cho Josip Misic.
Samy Mmaee rời sân và được thay thế bởi Stefan Ristovski.
Niko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Veldin Hodza ghi bàn!
Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Dario Spikic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Petar Sucic.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.

Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.
Martin Baturina đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rijeka vs Dinamo Zagreb
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Ante Majstorovic (45), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Veldin Hodza (25), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Komnen Andric (9)
Dinamo Zagreb (3-4-1-2): Ivan Nevistic (33), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Samy Mmaee (13), Marko Pjaca (20), Arbër Hoxha (11), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Martin Baturina (10), Bruno Petković (9), Sandro Kulenovic (17)


Thay người | |||
74’ | Gabriel Rukavina Toni Fruk | 46’ | Arber Hoxha Dario Spikic |
84’ | Veldin Hodza Nais Djouahra | 46’ | Petar Sucic Marko Rog |
88’ | Marco Pasalic Stjepan Radeljić | 64’ | Samy Mmaee Stefan Ristovski |
72’ | Sandro Kulenovic Juan Cordoba | ||
78’ | Martin Baturina Luka Stojkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Posavec | Dario Spikic | ||
Silvio Ilinkovic | Luka Vrbancic | ||
Marijan Cabraja | Branko Pavic | ||
Bruno Bogojevic | Marko Rog | ||
Andro Babic | Stefan Ristovski | ||
Simun Butic | Juan Cordoba | ||
Lindon Selahi | Lukas Kacavenda | ||
Emmanuel Banda | Luka Stojkovic | ||
Toni Fruk | Arijan Ademi | ||
Nais Djouahra | Raúl Torrente | ||
Stjepan Radeljić | Ivan Filipovic | ||
Bruno Goda | Danijel Zagorac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại