V À A A O O O - Wilfried Kanga đã ghi bàn!
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Luka Stojkovic) 14 | |
![]() Bartol Franjic 38 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Ognjen Bakic) 46 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Toni Kolega) 46 | |
![]() (og) Ivan Santini 48 | |
![]() Josip Majic (Thay: Ante Kavelj) 62 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Iker Pozo) 63 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Luka Stojkovic) 63 | |
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Lukas Kacavenda) 70 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Santini) 74 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Sandro Kulenovic) 76 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Marko Pjaca) 76 | |
![]() Sadegh Moharrami (Thay: Bartol Franjic) 76 | |
![]() Marko Rog (Thay: Petar Sucic) 78 | |
![]() Wilfried Kanga 84 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Dinamo Zagreb


Diễn biến Sibenik vs Dinamo Zagreb

Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.
Bartol Franjic rời sân và được thay thế bởi Sadegh Moharrami.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Lukas Kacavenda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A O O O O - Sandro Kulenovic ghi bàn!
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Ivan Santini đưa bóng vào lưới nhà!
Toni Kolega rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bartol Franjic.
Luka Stojkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sibenik vs Dinamo Zagreb
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Toni Kolega (22), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Ivan Laca (11)
Dinamo Zagreb (3-2-4-1): Ivan Nevistić (33), Stefan Ristovski (22), Niko Galesic (15), Bartol Franjic (38), Josip Mišić (27), Petar Sučić (25), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Luka Stojković (7), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)


Thay người | |||
46’ | Ognjen Bakic Ivan Bozic | 63’ | Luka Stojkovic Lukas Kačavenda |
46’ | Toni Kolega Marin Prekodravac | 76’ | Bartol Franjic Sadegh Moharrami |
62’ | Ante Kavelj Josip Majic | 76’ | Sandro Kulenovic Wilfried Kanga |
63’ | Iker Pozo Ivan Roca | 76’ | Marko Pjaca Nathanaël Mbuku |
74’ | Ivan Santini Lovre Kulusic | 78’ | Petar Sucic Marko Rog |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Danijel Zagorac | ||
Patrik Mohorovic | Sadegh Moharrami | ||
Antonio Jakolis | Raúl Torrente | ||
Ivan Bozic | Arijan Ademi | ||
Marin Prekodravac | Lukas Kačavenda | ||
Ivan Roca | Arbër Hoxha | ||
Elvir Durakovic | Samy Mmaee | ||
Bruno Zdunic | Wilfried Kanga | ||
Zlatan Koscevic | Juan Córdoba | ||
Lovre Kulusic | Nathanaël Mbuku | ||
Josip Majic | Kévin Théophile-Catherine | ||
Marko Rog |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại