Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samy Mmaee (Kiến tạo: Luka Stojkovic) 38 | |
![]() Ronael Pierre-Gabriel 43 | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Ante Kavelj) 46 | |
![]() Juan Cordoba 51 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Bruno Zdunic) 53 | |
![]() Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski) 59 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca) 59 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Juan Cordoba) 59 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Laca) 68 | |
![]() Arber Hoxha 74 | |
![]() Martin Baturina (Kiến tạo: Arber Hoxha) 78 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Iker Pozo) 79 | |
![]() Josip Majic (Thay: Elvir Durakovic) 80 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Luka Stojkovic) 81 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Martin Baturina) 81 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Sibenik


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Sibenik
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Arber Hoxha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Baturina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Arber Hoxha đã ghi bàn!
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Juan Cordoba rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Stefan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Sadegh Moharrami.
Bruno Zdunic rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.

Thẻ vàng cho Juan Cordoba.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Ognjen Bakic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ronael Pierre-Gabriel.
Luka Stojkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samy Mmaee đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Sibenik
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Nikola Cavlina (26), Niko Galesic (15), Samy Mmaee (13), Stefan Ristovski (22), Juan Córdoba (19), Josip Mišić (27), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Luka Stojković (7), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Wilfried Kanga (16)
Sibenik (3-5-2): Antonio Djakovic (1), Morrison Agyemang (15), Zoran Nizic (23), Roberto Puncec (24), Sime Grzan (43), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Lovro Cvek (5), Elvir Durakovic (32), Ivan Laca (11), Bruno Zdunic (30)


Thay người | |||
59’ | Stefan Ristovski Sadegh Moharrami | 46’ | Ante Kavelj Ognjen Bakic |
59’ | Marko Pjaca Arbër Hoxha | 53’ | Bruno Zdunic Marin Prekodravac |
59’ | Juan Cordoba Nathanaël Mbuku | 68’ | Ivan Laca Lovre Kulusic |
81’ | Luka Stojkovic Lukas Kačavenda | 79’ | Iker Pozo Ivan Roca |
81’ | Martin Baturina Sandro Kulenović | 80’ | Elvir Durakovic Josip Majic |
Cầu thủ dự bị | |||
Noa Mikic | Patrik Mohorovic | ||
Ivan Filipović | Josip Gacic | ||
Sadegh Moharrami | Aiden Liu | ||
Lukas Kačavenda | Ivan Roca | ||
Jan Oliveras | Ognjen Bakic | ||
Arbër Hoxha | Marin Prekodravac | ||
Sandro Kulenović | Josip Majic | ||
Nathanaël Mbuku | Lovre Kulusic | ||
Marko Rog | Zlatan Koscevic | ||
Mauro Perkovic | |||
Branko Pavić |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại