Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Stefan Ristovski (Kiến tạo: Bruno Petkovic) 6 | |
![]() Dario Spikic (Kiến tạo: Arijan Ademi) 19 | |
![]() Arijan Ademi 34 | |
![]() Maxime Bernauer 34 | |
![]() Ognjen Bakic 38 | |
![]() Marko Rog (Thay: Arijan Ademi) 40 | |
![]() Roberto Puncec 41 | |
![]() Juan Cordoba (Thay: Dario Spikic) 46 | |
![]() Takuya Ogiwara (Thay: Arber Hoxha) 46 | |
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Bruno Petkovic) 56 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Carlos Torres) 62 | |
![]() Petar Sucic (Thay: Martin Baturina) 62 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Ivan Roca) 62 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Bruno Petkovic) 62 | |
![]() Joseph Iyendjock (Thay: Ognjen Bakic) 62 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Majic) 75 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Ivan Delic) 75 | |
![]() Samy Mmaee 84 | |
![]() Stefan Peric 85 | |
![]() Bruno Brajkovic (Thay: Ivan Bozic) 90 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Sibenik


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Sibenik
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Bruno Brajkovic.

Thẻ vàng cho Stefan Peric.

Thẻ vàng cho Samy Mmaee.
Ivan Delic rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.
Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Bruno Petkovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Petar Sucic.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Joseph Iyendjock.
Carlos Torres rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.
Bruno Petkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sandro Kulenovic ghi bàn!
Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Juan Cordoba.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roberto Puncec.
Arijan Ademi rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.

Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.

Thẻ vàng cho Maxime Bernauer.
Arijan Ademi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Sibenik
Dinamo Zagreb (3-5-2): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Samy Mmaee (13), Dario Spikic (77), Arijan Ademi (5), Martin Baturina (10), Josip Misic (27), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenovic (17), Bruno Petković (9)
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ivan Roca (28), Ognjen Bakic (8), Josip Majic (7), Ivan Bozic (9), Carlos Torres (23)


Thay người | |||
40’ | Arijan Ademi Marko Rog | 62’ | Ognjen Bakic Joseph Iyendjock |
46’ | Arber Hoxha Takuya Ogiwara | 62’ | Bruno Zdunic Ivan Delic |
46’ | Dario Spikic Juan Cordoba | 75’ | Ivan Delic Bruno Zdunic |
62’ | Bruno Petkovic Lukas Kacavenda | 75’ | Josip Majic Jakov-Anton Vasilj |
62’ | Martin Baturina Petar Sučić | 90’ | Ivan Bozic Bruno Brajkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Branko Pavic | Patrik Mohorovic | ||
Luka Vrbancic | Bruno Brajkovic | ||
Marko Rog | Josip Gacic | ||
Danijel Zagorac | Duje Dujmovic | ||
Ivan Filipovic | Joseph Iyendjock | ||
Takuya Ogiwara | Ivan Laca | ||
Raúl Torrente | Ivan Santini | ||
Lukas Kacavenda | Ivan Delic | ||
Ronael Pierre-Gabriel | Bruno Zdunic | ||
Juan Cordoba | Ivan Bakovic | ||
Petar Sučić | Marin Prekodravac | ||
Jakov-Anton Vasilj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại