Số lượng khán giả hôm nay là 14176.
![]() Stina Blackstenius (Kiến tạo: Kosovare Asllani) 28 | |
![]() Kosovare Asllani 30 | |
![]() Ewelina Kamczyk (Thay: Dominika Grabowska) 46 | |
![]() Natalia Padilla (Thay: Nadia Krezyman) 46 | |
![]() Jonna Andersson (Thay: Amanda Nilden) 46 | |
![]() Kosovare Asllani (Kiến tạo: Johanna Rytting Kaneryd) 52 | |
![]() Lina Hurtig (Thay: Kosovare Asllani) 68 | |
![]() Hanna Bennison (Thay: Julia Zigiotti Olme) 68 | |
![]() Wiktoria Zieniewicz (Thay: Martyna Wiankowska) 71 | |
![]() Lina Hurtig (Kiến tạo: Jonna Andersson) 77 | |
![]() Fridolina Rolfoe (Thay: Madelen Janogy) 77 | |
![]() Weronika Zawistowska (Thay: Paulina Tomasiak) 78 | |
![]() Milena Kokosz (Thay: Adriana Achcinska) 78 | |
![]() Ellen Wangerheim (Thay: Stina Blackstenius) 85 | |
![]() Emilia Szymczak 89 |
Thống kê trận đấu Poland Women vs Sweden Women


Diễn biến Poland Women vs Sweden Women
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ba Lan: 46%, Thụy Điển: 54%.
Milena Kokosz thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Tanja Pawollek thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nathalie Bjoern từ Thụy Điển chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Suýt nữa! Milena Kokosz với cú sút tuyệt vời từ xa nhưng bóng lại dội cột dọc!
Jonna Andersson có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Filippa Angeldal thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hanna Bennison của Thụy Điển phạm lỗi với Natalia Padilla.
Ba Lan đang kiểm soát bóng.
Lina Hurtig thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Ba Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Filippa Angeldal thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Kinga Szemik đã kiểm soát được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Ba Lan: 45%, Thụy Điển: 55%.

Thẻ vàng cho Emilia Szymczak.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Emilia Szymczak phạm lỗi thô bạo với Lina Hurtig.
Ewelina Kamczyk thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Jennifer Falk đã kiểm soát được.
Lina Hurtig bị phạt vì đẩy Natalia Padilla.
Thụy Điển thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Poland Women vs Sweden Women
Poland Women (4-3-3): Kinga Szemik (1), Sylwia Matysik (6), Emilia Szymczak (13), Oliwia Wos (5), Martyna Wiankowska (2), Adriana Achcinska (23), Tanja Pawollek (11), Dominika Grabowska (14), Nadia Krezyman (18), Ewa Pajor (9), Paulina Tomasiak (21)
Sweden Women (4-2-3-1): Jennifer Falk (12), Hanna Lundkvist (4), Nathalie Björn (14), Amanda Ilestedt (13), Amanda Nildén (5), Filippa Angeldahl (16), Julia Zigiotti Olme (15), Johanna Rytting Kaneryd (19), Kosovare Asllani (9), Madelen Janogy (7), Stina Blackstenius (11)


Thay người | |||
46’ | Nadia Krezyman Natalia Padilla | 46’ | Amanda Nilden Jonna Andersson |
46’ | Dominika Grabowska Ewelina Kamczyk | 68’ | Kosovare Asllani Lina Hurtig |
71’ | Martyna Wiankowska Wiktoria Zieniewicz | 68’ | Julia Zigiotti Olme Hanna Bennison |
78’ | Adriana Achcinska Milena Kokosz | 77’ | Madelen Janogy Fridolina Rolfö |
78’ | Paulina Tomasiak Weronika Zawistowska | 85’ | Stina Blackstenius Ellen Wangerheim |
Cầu thủ dự bị | |||
Natalia Padilla | Emma Holmgren | ||
Ewelina Kamczyk | Tove Enblom | ||
Natalia Radkiewicz | Linda Sembrant | ||
Kinga Seweryn | Lina Hurtig | ||
Wiktoria Zieniewicz | Sofia Jakobsson | ||
Paulina Dudek | Ellen Wangerheim | ||
Malgorzata Mesjasz | Smilla Holmberg | ||
Milena Kokosz | Rebecka Blomqvist | ||
Klaudia Jedlinska | Hanna Bennison | ||
Klaudia Slowinska | Magdalena Eriksson | ||
Kayla Adamek | Jonna Andersson | ||
Weronika Zawistowska | Fridolina Rolfö |
Nhận định Poland Women vs Sweden Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Poland Women
Thành tích gần đây Sweden Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại