Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Manuela Giugliano 40 | |
![]() Michela Cambiaghi (Thay: Sofia Cantore) 58 | |
![]() Giada Greggi (Thay: Manuela Giugliano) 59 | |
![]() Catarina Amado (Thay: Joana Marchao) 66 | |
![]() Jessica Silva (Thay: Ana Capeta) 66 | |
![]() Cristiana Girelli (Kiến tạo: Giada Greggi) 70 | |
![]() Ana Borges 75 | |
![]() Elisabetta Oliviero (Thay: Lucia Di Guglielmo) 76 | |
![]() Andreia Jacinto (Thay: Andreia Norton) 76 | |
![]() Diana Silva (VAR check) 80 | |
![]() Dolores Silva (Thay: Francisca Nazareth) 84 | |
![]() Telma Encarnacao (Thay: Diana Silva) 84 | |
![]() Valentina Bergamaschi (Thay: Lisa Boattin) 87 | |
![]() Barbara Bonansea (Thay: Cristiana Girelli) 87 | |
![]() Diana Gomes (Kiến tạo: Dolores Silva) 89 | |
![]() Ana Borges 90+6' |
Thống kê trận đấu Portugal Women vs Italy Women


Diễn biến Portugal Women vs Italy Women
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 57%, Italia: 43%.
Cú sút của Barbara Bonansea bị chặn lại.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú sút của Emma Severini bị chặn lại.
Tatiana Pinto giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Fatima Pinto từ Bồ Đào Nha cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Arianna Caruso thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Jessica Silva giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Telma Encarnacao của Bồ Đào Nha chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ana Borges bị phạt vì đẩy Valentina Bergamaschi.

BỊ ĐUỔI! - Ana Borges nhận thẻ vàng thứ hai vì đẩy đối thủ.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đôi tay an toàn từ Laura Giuliani khi cô lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Michela Cambiaghi của Ý phạm lỗi với Diana Gomes.
Phát bóng lên cho Ý.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 58%, Ý: 42%.
Fatima Pinto của Bồ Đào Nha tung cú sút chệch mục tiêu.
Dolores Silva của Bồ Đào Nha thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Laura Giuliani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Portugal Women vs Italy Women
Portugal Women (3-5-2): Patricia Morais (12), Diana Gomes (19), Carole Costa (15), Fatima Pinto (13), Ana Borges (9), Andreia Norton (8), Tatiana Pinto (11), Francisca Nazareth (7), Joana Marchao (5), Ana Capeta (21), Diana Silva (17)
Italy Women (3-4-3): Laura Giuliani (1), Martina Lenzini (19), Cecilia Salvai (23), Elena Linari (5), Lucia Di Guglielmo (3), Manuela Giugliano (6), Emma Severini (8), Lisa Boattin (17), Arianna Caruso (18), Cristiana Girelli (10), Sofia Cantore (7)


Thay người | |||
66’ | Ana Capeta Jessica Silva | 58’ | Sofia Cantore Michela Cambiaghi |
66’ | Joana Marchao Catarina Amado | 59’ | Manuela Giugliano Giada Greggi |
76’ | Andreia Norton Andreia Jacinto | 76’ | Lucia Di Guglielmo Elisabetta Oliviero |
84’ | Francisca Nazareth Dolores Silva | 87’ | Cristiana Girelli Barbara Bonansea |
84’ | Diana Silva Telma Encarnacao | 87’ | Lisa Boattin Valentina Bergamaschi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sierra Cota-Yarde | Rachele Baldi | ||
Lúcia Alves | Francesca Durante | ||
Ana Seica | Elisabetta Oliviero | ||
Dolores Silva | Eva Schatzer | ||
Andreia Faria | Martina Piemonte | ||
Carolina Correia | Barbara Bonansea | ||
Telma Encarnacao | Julie Piga | ||
Jessica Silva | Valentina Bergamaschi | ||
Ines Pereira | Annamaria Serturini | ||
Beatriz Fonseca | Eleonora Goldoni | ||
Catarina Amado | Giada Greggi | ||
Andreia Jacinto | Michela Cambiaghi |
Nhận định Portugal Women vs Italy Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portugal Women
Thành tích gần đây Italy Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại