Số lượng khán giả hôm nay là 29520.
![]() Esther Gonzalez (Kiến tạo: Olga Carmona) 2 | |
![]() Vicky Lopez (Kiến tạo: Mariona Caldentey) 7 | |
![]() Alexia Putellas (Kiến tạo: Mariona Caldentey) 41 | |
![]() Esther Gonzalez 43 | |
![]() Athenea Del Castillo (Thay: Claudia Pina) 46 | |
![]() Ana Borges (Thay: Beatriz Pina Fonseca) 46 | |
![]() Ana Seica (Thay: Andreia Jacinto) 46 | |
![]() Laia Aleixandri 52 | |
![]() Jana Fernandez (Thay: Ona Batlle) 66 | |
![]() Salma Paralluelo (Thay: Esther Gonzalez) 66 | |
![]() Ana Capeta (Thay: Jessica Silva) 68 | |
![]() Dolores Silva (Thay: Andreia Norton) 73 | |
![]() Cristina Martin-Prieto (Thay: Mariona Caldentey) 77 | |
![]() Aitana Bonmati (Thay: Vicky Lopez) 81 | |
![]() Andreia Faria (Thay: Diana Silva) 83 | |
![]() Cristina Martin-Prieto (Kiến tạo: Salma Paralluelo) 90+3' |
Thống kê trận đấu Spain Women vs Portugal Women


Diễn biến Spain Women vs Portugal Women
Tây Ban Nha giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 67%, Bồ Đào Nha: 33%.
Olga Carmona đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Salma Paralluelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristina Martin-Prieto của Tây Ban Nha đánh đầu ghi bàn!
Đường chuyền của Salma Paralluelo từ Tây Ban Nha đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexia Putellas của Tây Ban Nha thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Diana Gomes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Bồ Đào Nha.
Cú sút của Salma Paralluelo bị chặn lại.
Alexia Putellas tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Nỗ lực tốt của Andreia Faria khi cô hướng cú sút vào khung thành, nhưng Adriana Nanclares đã cản phá.
Ana Borges của Bồ Đào Nha thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 66%, Bồ Đào Nha: 34%.
Laia Aleixandri chặn thành công cú sút.
Cú sút của Ana Capeta bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Spain Women vs Portugal Women
Spain Women (4-1-4-1): Adriana Nanclares (23), Ona Batlle (2), Maria Mendez (5), Laia Aleixandri (14), Olga Carmona (7), Patricia Guijarro (12), Mariona Caldentey (8), Vicky López (19), Alexia Putellas (11), Clàudia Pina (20), Esther Gonzalez (9)
Portugal Women (5-3-2): Ines Pereira (1), Beatriz Fonseca (20), Diana Gomes (19), Carole Costa (15), Fatima Pinto (13), Catarina Amado (2), Andreia Jacinto (6), Tatiana Pinto (11), Andreia Norton (8), Jessica Silva (10), Diana Silva (17)


Thay người | |||
46’ | Claudia Pina Athenea del Castillo | 46’ | Andreia Jacinto Ana Seica |
66’ | Ona Batlle Jana Fernàndez | 46’ | Beatriz Pina Fonseca Ana Borges |
66’ | Esther Gonzalez Salma Paralluelo | 68’ | Jessica Silva Ana Capeta |
77’ | Mariona Caldentey Cristina Martin-Prieto | 73’ | Andreia Norton Dolores Silva |
81’ | Vicky Lopez Aitana Bonmatí | 83’ | Diana Silva Andreia Faria |
Cầu thủ dự bị | |||
Esther Sullastres | Patricia Morais | ||
Cata Coll | Sierra Cota-Yarde | ||
Jana Fernàndez | Lúcia Alves | ||
Aitana Bonmatí | Ana Seica | ||
Athenea del Castillo | Joana Marchao | ||
Leila Ouhabi | Francisca Nazareth | ||
Cristina Martin-Prieto | Ana Borges | ||
Lucia Garcia | Dolores Silva | ||
Salma Paralluelo | Andreia Faria | ||
Alba Redondo | Carolina Correia | ||
Maite Zubieta Aranbarri | Ana Capeta | ||
Telma Encarnacao |
Nhận định Spain Women vs Portugal Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain Women
Thành tích gần đây Portugal Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại