Kiểm soát bóng: Bỉ: 53%, Ý: 47%.
![]() Manuela Giugliano 16 | |
![]() Martina Lenzini 16 | |
![]() Lucia Di Guglielmo 33 | |
![]() Arianna Caruso (Kiến tạo: Lucia Di Guglielmo) 44 | |
![]() Sofia Cantore 51 | |
![]() Elisabetta Oliviero (Thay: Lucia Di Guglielmo) 53 | |
![]() Giada Greggi (Thay: Manuela Giugliano) 53 | |
![]() Sarah Wijnants (Thay: Jill Janssens) 66 | |
![]() Marie Detruyer (Thay: Mariam Toloba) 66 | |
![]() Julie Piga (Thay: Martina Lenzini) 72 | |
![]() Michela Cambiaghi (Thay: Sofia Cantore) 72 | |
![]() Elena Dhont (Thay: Hannah Eurlings) 75 | |
![]() Sari Kees 80 | |
![]() Ella van Kerkhoven (Thay: Laura Deloose) 87 | |
![]() Tine de Caigny (Thay: Justine Vanhaevermaet) 87 |
Thống kê trận đấu Belgium Women vs Italy Women

Diễn biến Belgium Women vs Italy Women
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Ý đã kịp giành lấy chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Bỉ: 54%, Ý: 46%.
Sarah Wijnants giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Emma Severini từ Ý thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Lisa Boattin của Ý thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Sari Kees giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tine de Caigny bị phạt vì đẩy Arianna Caruso.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lisa Lichtfus bắt bóng an toàn khi cô lao ra và bắt gọn bóng.
Laura Giuliani bắt bóng an toàn khi cô lao ra và bắt gọn bóng.
Ella van Kerkhoven thắng trong pha không chiến với Julie Piga.
Kiểm soát bóng: Bỉ: 53%, Ý: 47%.
Michela Cambiaghi bị phạt vì đẩy Sari Kees.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Janice Cayman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ý bắt đầu một pha phản công.
Cecilia Salvai giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Belgium Women vs Italy Women
Belgium Women (5-4-1): Lisa Lichtfus (21), Jill Janssens (17), Amber Tysiak (4), Sari Kees (19), Janice Cayman (11), Laura Deloose (22), Jarne Teulings (8), Justine Van Haevermaet (10), Mariam Toloba (15), Hannah Eurlings (7), Tessa Wullaert (9)
Italy Women (3-5-2): Laura Giuliani (1), Martina Lenzini (19), Cecilia Salvai (23), Elena Linari (5), Lucia Di Guglielmo (3), Arianna Caruso (18), Manuela Giugliano (6), Emma Severini (8), Lisa Boattin (17), Sofia Cantore (7), Cristiana Girelli (10)

Thay người | |||
66’ | Jill Janssens Sarah Wijnants | 53’ | Lucia Di Guglielmo Elisabetta Oliviero |
66’ | Mariam Toloba Marie Detruyer | 53’ | Manuela Giugliano Giada Greggi |
75’ | Hannah Eurlings Elena Dhont | 72’ | Martina Lenzini Julie Piga |
87’ | Laura Deloose Ella Van Kerkhoven | 72’ | Sofia Cantore Michela Cambiaghi |
87’ | Justine Vanhaevermaet Tine De Caigny |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicky Evrard | Rachele Baldi | ||
Femke Bastiaen | Francesca Durante | ||
Ella Van Kerkhoven | Elisabetta Oliviero | ||
Sarah Wijnants | Eva Schatzer | ||
Elena Dhont | Martina Piemonte | ||
Jassina Blom | Barbara Bonansea | ||
Zenia Mertens | Julie Piga | ||
Isabelle Iliano | Annamaria Serturini | ||
Marie Detruyer | Eleonora Goldoni | ||
Kassandra Missipo | Giada Greggi | ||
Tine De Caigny | Valentina Bergamaschi | ||
Davina Philtjens | Michela Cambiaghi |
Nhận định Belgium Women vs Italy Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgium Women
Thành tích gần đây Italy Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại