Thụy Sĩ đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Ingibjoerg Sigurdardottir 23 | |
![]() Alexandra Johannsdottir 25 | |
![]() (VAR check) 29 | |
![]() Saedis Heidarsdottir (Thay: Gudny Arnadottir) 34 | |
![]() Thorsteinn Halldorsson 34 | |
![]() Ana Maria Crnogorcevic (Thay: Julia Stierli) 56 | |
![]() Leila Wandeler (Thay: Svenja Foelmli) 56 | |
![]() Karolina Lea Vilhjalmsdottir 65 | |
![]() Hafrun Halldorsdottir (Thay: Agla Maria Albertsdottir) 67 | |
![]() Geraldine Reuteler (Kiến tạo: Sydney Schertenleib) 76 | |
![]() Alayah Pilgrim (Thay: Nadine Riesen) 78 | |
![]() Katla Tryggvadottir (Thay: Ingibjoerg Sigurdardottir) 81 | |
![]() Aslaug Munda Gunnlaugsdottir (Thay: Alexandra Johannsdottir) 81 | |
![]() Alayah Pilgrim (Kiến tạo: Leila Wandeler) 90 |
Thống kê trận đấu Switzerland Women vs Iceland Women


Diễn biến Switzerland Women vs Iceland Women
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 59%, Iceland: 41%.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Gudrun Arnardottir của Iceland vì đã làm Alayah Pilgrim ngã và cho Thụy Sĩ hưởng quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Thụy Sĩ.
Cơ hội đến với Glodis Perla Viggosdottir từ Iceland nhưng cú đánh đầu của cô đi chệch khung thành.
Sveindis Jane Jonsdottir tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Quả tạt của Sveindis Jane Jonsdottir từ Iceland thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Iceland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Một cầu thủ của Iceland thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Phát bóng lên cho Thụy Sĩ.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Leila Wandeler đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thụy Sĩ đã kịp ghi bàn quyết định trong những phút cuối của trận đấu!

V À A A O O O! - Alayah Pilgrim ghi bàn từ cú sút bằng chân phải, bóng chạm người đổi hướng.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thụy Sĩ bắt đầu một pha phản công.
Leila Wandeler thắng trong pha không chiến với Katla Tryggvadottir.
Viola Calligaris từ Thụy Sĩ chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 59%, Iceland: 41%.
Đội hình xuất phát Switzerland Women vs Iceland Women
Switzerland Women (5-3-2): Livia Peng (12), Iman Beney (19), Viola Calligaris (18), Julia Stierli (2), Noelle Maritz (5), Nadine Riesen (8), Geraldine Reuteler (6), Lia Wälti (13), Smilla Vallotto (14), Svenja Folmli (17), Sydney Schertenleib (22)
Iceland Women (4-3-3): Cecilia Ran Runarsdottir (1), Gudny Arnadottir (20), Glódís Perla Viggósdóttir (4), Ingibjorg Sigurdardottir (6), Gudrun Arnardottir (18), Alexandra Johannesdottir (8), Karolina Lea Vilhjalmsdottir (7), Dagný Brynjarsdóttir (10), Agla Maria Albertsdottir (17), Sandra Jessen (3), Sveindis Jónsdóttir (23)


Thay người | |||
56’ | Svenja Foelmli Leila Wandeler | 34’ | Gudny Arnadottir Saedis Heidarsdottir |
56’ | Julia Stierli Ana-Maria Crnogorcevic | 67’ | Agla Maria Albertsdottir Hafrun Rakel Halldorsdottir |
78’ | Nadine Riesen Alayah Pilgrim | 81’ | Ingibjoerg Sigurdardottir Katla Tryggvadottir |
81’ | Alexandra Johannsdottir Aslaug Gunnlaugsdottir |
Cầu thủ dự bị | |||
Riola Xhemaili | Saedis Heidarsdottir | ||
Noemi Ivelj | Hlin Eiriksdottir | ||
Elvira Herzog | Telma Ivarsdottir | ||
Nadine Bohi | Fanney Inga Birkisdottir | ||
Leila Wandeler | Berglind Agustsdottir | ||
Ana-Maria Crnogorcevic | Dilja Yr Zomers | ||
Meriame Terchoun | Natasha Moraa Anasi | ||
Coumba Sow | Katla Tryggvadottir | ||
Laia Balleste | Aslaug Gunnlaugsdottir | ||
Sandrine Mauron | Hafrun Rakel Halldorsdottir | ||
Alayah Pilgrim | Amanda Andradóttir | ||
Alisha Lehmann |
Nhận định Switzerland Women vs Iceland Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Switzerland Women
Thành tích gần đây Iceland Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại