Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lily Woodham 24 | |
![]() Vivianne Miedema (Kiến tạo: Danielle van de Donk) 45+3' | |
![]() Ella Powell (Thay: Esther Morgan) 46 | |
![]() Victoria Pelova (Kiến tạo: Danielle van de Donk) 48 | |
![]() Esmee Brugts (Kiến tạo: Victoria Pelova) 57 | |
![]() Lynn Wilms (Thay: Kerstin Casparij) 64 | |
![]() Chasity Grant (Thay: Danielle van de Donk) 64 | |
![]() Rachel Rowe (Thay: Jessica Fishlock) 64 | |
![]() Ffion Morgan (Thay: Hannah Cain) 64 | |
![]() Kayleigh Barton (Thay: Josie Green) 64 | |
![]() Lineth Beerensteyn (Thay: Vivianne Miedema) 71 | |
![]() Sherida Spitse (Thay: Esmee Brugts) 71 | |
![]() Carrie Jones (Thay: Ceri Holland) 79 | |
![]() Caitlin Dijkstra (Thay: Veerle Buurman) 81 |
Thống kê trận đấu Wales Women vs Netherlands Women


Diễn biến Wales Women vs Netherlands Women
Hà Lan giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Xứ Wales: 33%, Hà Lan: 67%.
Kayleigh Barton từ xứ Wales bị thổi việt vị.
Lynn Wilms đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Ffion Morgan bị chặn lại.
Xứ Wales đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho xứ Wales.
Victoria Pelova từ Hà Lan sút bóng đi chệch khung thành.
Trận đấu được tiếp tục.
Olivia Clark bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Olivia Clark bắt bóng an toàn khi cô lao ra và bắt gọn bóng.
Victoria Pelova không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Kayleigh Barton từ Wales cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sherida Spitse thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.
Lily Woodham từ Wales cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Gemma Evans từ Wales cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Wales: 32%, Hà Lan: 68%.
Quả phát bóng lên cho Hà Lan.
Đội hình xuất phát Wales Women vs Netherlands Women
Wales Women (5-4-1): Olivia Clark (1), Josie Green (6), Rhiannon Roberts (5), Gemma Evans (3), Esther Morgan (18), Lily Woodham (2), Ceri Holland (7), Anghard James (8), Hayley Ladd (14), Hannah Cain (11), Jess Fishlock (10)
Netherlands Women (4-2-3-1): Daphne Van Domselaar (1), Kerstin Casparij (18), Dominique Janssen (20), Veerle Buurman (4), Esmee Brugts (11), Jackie Groenen (14), Wieke Kaptein (19), Victoria Pelova (17), Daniëlle Van de Donk (10), Jill Roord (6), Vivianne Miedema (9)


Thay người | |||
46’ | Esther Morgan Ella Powell | 64’ | Kerstin Casparij Lynn Wilms |
64’ | Jessica Fishlock Rachel Rowe | 64’ | Danielle van de Donk Chasity Grant |
64’ | Josie Green Kayleigh Barton | 71’ | Vivianne Miedema Lineth Beerensteyn |
64’ | Hannah Cain Ffion Morgan | 71’ | Esmee Brugts Sherida Spitse |
79’ | Ceri Holland Carrie Jones | 81’ | Veerle Buurman Caitlin Dijkstra |
Cầu thủ dự bị | |||
Rachel Rowe | Lize Kop | ||
Poppy Soper | Danielle De Jong | ||
Safia Middleton-Patel | Lynn Wilms | ||
Sophie Ingle | Caitlin Dijkstra | ||
Kayleigh Barton | Romee Leuchter | ||
Elise Hughes | Lineth Beerensteyn | ||
Charlie Estcourt | Sherida Spitse | ||
Lois Joel | Chasity Grant | ||
Ella Powell | Renate Jansen | ||
Carrie Jones | Katja Snoeijs | ||
Alice Griffiths | Damaris Egurrola | ||
Ffion Morgan | Ilse Van der Zanden |
Nhận định Wales Women vs Netherlands Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Netherlands Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại