Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emma Stroem Snerle 45+7' | |
![]() Filippa Angeldal (Kiến tạo: Kosovare Asllani) 55 | |
![]() Signe Bruun (Thay: Amalie Vangsgaard) 63 | |
![]() Josefine Hasbo (Thay: Karen Holmgaard) 63 | |
![]() Rebecka Blomqvist (Thay: Madelen Janogy) 66 | |
![]() Smilla Holmberg (Thay: Hanna Lundkvist) 66 | |
![]() Nadia Nadim (Thay: Sara Holmgaard) 75 | |
![]() Lina Hurtig (Thay: Kosovare Asllani) 83 | |
![]() Sofia Jakobsson (Thay: Johanna Rytting Kaneryd) 83 | |
![]() Sanne Troelsgaard (Thay: Emma Stroem Snerle) 89 | |
![]() Hanna Bennison (Thay: Filippa Angeldal) 90 |
Thống kê trận đấu Denmark Women vs Sweden Women


Diễn biến Denmark Women vs Sweden Women
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 45%, Thụy Điển: 55%.
Phát bóng lên cho Thụy Điển.
Trọng tài thổi còi. Julia Zigiotti Olme phạm lỗi từ phía sau với Sanne Troelsgaard và đó là một quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Đan Mạch.
Thụy Điển với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Thụy Điển thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jonna Andersson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Thụy Điển.
Cơ hội đến với Pernille Harder từ Đan Mạch nhưng cú đánh đầu của cô ấy đi chệch hướng.
Đường chuyền của Janni Thomsen từ Đan Mạch thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Linda Sembrant từ Thụy Điển chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pernille Harder thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Pha vào bóng nguy hiểm của Signe Bruun từ Đan Mạch. Linda Sembrant là người phải nhận hậu quả từ pha đó.
Phát bóng lên cho Đan Mạch.
Cơ hội đến với Stina Blackstenius từ Thụy Điển nhưng cú đánh đầu của cô ấy đi chệch hướng.
Quả tạt của Sofia Jakobsson từ Thụy Điển đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Thụy Điển đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 44%, Thụy Điển: 56%.
Đội hình xuất phát Denmark Women vs Sweden Women
Denmark Women (3-4-3): Maja Bay (1), Emma Færge (4), Stine Pedersen (3), Katrine Veje (11), Frederikke Thøgersen (15), Karen Holmgaard (6), Emma Snerle (8), Sara Holmgaard (18), Janni Thomsen (19), Amalie Vangsgaard (21), Harder (10)
Sweden Women (4-2-3-1): Jennifer Falk (12), Hanna Lundkvist (4), Nathalie Björn (14), Linda Sembrant (3), Jonna Andersson (2), Filippa Angeldahl (16), Julia Zigiotti Olme (15), Johanna Rytting Kaneryd (19), Kosovare Asllani (9), Madelen Janogy (7), Stina Blackstenius (11)


Thay người | |||
63’ | Karen Holmgaard Josefine Hasbo | 66’ | Hanna Lundkvist Smilla Holmberg |
63’ | Amalie Vangsgaard Signe Bruun | 66’ | Madelen Janogy Rebecka Blomqvist |
75’ | Sara Holmgaard Nadia Nadim | 83’ | Kosovare Asllani Lina Hurtig |
89’ | Emma Stroem Snerle Sanne Troelsgaard | 83’ | Johanna Rytting Kaneryd Sofia Jakobsson |
90’ | Filippa Angeldal Hanna Bennison |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanne Troelsgaard | Hanna Bennison | ||
Josefine Hasbo | Magdalena Eriksson | ||
Kathrine Larsen | Smilla Holmberg | ||
Alberte Vingum | Emma Holmgren | ||
Sara Thrige | Tove Enblom | ||
Isabella Bryld Obaze | Amanda Nildén | ||
Nadia Nadim | Lina Hurtig | ||
Kathrine Kühl | Sofia Jakobsson | ||
Sofie Bredgaard | Amanda Ilestedt | ||
Rikke Madsen | Ellen Wangerheim | ||
Signe Bruun | Fridolina Rolfö | ||
Cornelia Kramer | Rebecka Blomqvist |
Nhận định Denmark Women vs Sweden Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Denmark Women
Thành tích gần đây Sweden Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại