Đức giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Carlotta Wamser (Thay: Giulia Gwinn) 40 | |
![]() Oliwia Wos (Thay: Paulina Dudek) 46 | |
![]() Jule Brand (Kiến tạo: Carlotta Wamser) 52 | |
![]() Kayla Adamek (Thay: Natalia Padilla) 59 | |
![]() Lea Schueller (Kiến tạo: Jule Brand) 66 | |
![]() Klaudia Slowinska (Thay: Ewelina Kamczyk) 67 | |
![]() Adriana Achcinska 69 | |
![]() Sydney Lohmann (Thay: Elisa Senss) 70 | |
![]() Giovanna Hoffmann (Thay: Lea Schueller) 70 | |
![]() Laura Freigang (Thay: Linda Dallmann) 70 | |
![]() Dominika Grabowska (Thay: Tanja Pawollek) 80 | |
![]() Nadia Krezyman (Thay: Paulina Tomasiak) 80 | |
![]() Selina Cerci (Thay: Klara Buehl) 85 | |
![]() Klaudia Slowinska 90+2' |
Thống kê trận đấu Germany Women vs Poland Women


Diễn biến Germany Women vs Poland Women
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Đức: 65%, Ba Lan: 35%.
Rebecca Knaak từ Đức cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Phát bóng lên cho Ba Lan.
Giovanna Hoffmann từ Đức cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Đức bắt đầu một pha phản công.
Janina Minge giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Ewa Pajor từ Ba Lan đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kinga Szemik từ Ba Lan cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Klaudia Slowinska không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Klaudia Slowinska từ Ba Lan đã đi hơi xa khi kéo ngã Janina Minge.
Emilia Szymczak thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đức thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sylwia Matysik từ Ba Lan cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Số lượng khán giả hôm nay là 15972 người.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Sylwia Matysik đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Selina Cerci bị chặn lại.
Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Germany Women vs Poland Women
Germany Women (4-2-3-1): Ann-Katrin Berger (1), Giulia Gwinn (7), Janina Minge (6), Rebecca Knaak (4), Sarai Linder (2), Elisa Senss (20), Sjoeke Nüsken (9), Jule Brand (22), Linda Dallmann (16), Klara Bühl (19), Lea Schüller (11)
Poland Women (4-3-3): Kinga Szemik (1), Sylwia Matysik (6), Emilia Szymczak (13), Paulina Dudek (4), Martyna Wiankowska (2), Adriana Achcinska (23), Tanja Pawollek (11), Ewelina Kamczyk (8), Paulina Tomasiak (21), Ewa Pajor (9), Natalia Padilla (19)


Thay người | |||
40’ | Giulia Gwinn Carlotta Wamser | 46’ | Paulina Dudek Oliwia Wos |
70’ | Elisa Senss Sydney Lohmann | 59’ | Natalia Padilla Kayla Adamek |
70’ | Linda Dallmann Laura Freigang | 67’ | Ewelina Kamczyk Klaudia Slowinska |
70’ | Lea Schueller Giovanna Hoffmann | 80’ | Tanja Pawollek Dominika Grabowska |
85’ | Klara Buehl Selina Cerci | 80’ | Paulina Tomasiak Nadia Krezyman |
Cầu thủ dự bị | |||
Stina Johannes | Natalia Radkiewicz | ||
Ena Mahmutovic | Kinga Seweryn | ||
Kathrin Hendrich | Wiktoria Zieniewicz | ||
Carlotta Wamser | Oliwia Wos | ||
Sydney Lohmann | Malgorzata Mesjasz | ||
Laura Freigang | Weronika Zawistowska | ||
Sara Däbritz | Dominika Grabowska | ||
Cora Zicai | Milena Kokosz | ||
Selina Cerci | Klaudia Jedlinska | ||
Franziska Kett | Klaudia Slowinska | ||
Giovanna Hoffmann | Nadia Krezyman | ||
Sophia Kleinherne | Kayla Adamek |
Nhận định Germany Women vs Poland Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại