Số lượng khán giả hôm nay là 7961 người.
![]() Alexia Putellas (Kiến tạo: Vicky Lopez) 22 | |
![]() Justine Vanhaevermaet (Kiến tạo: Tessa Wullaert) 24 | |
![]() Jarne Teulings 28 | |
![]() Irene Paredes (Kiến tạo: Claudia Pina) 39 | |
![]() Amber Tysiak 41 | |
![]() Aitana Bonmati (Thay: Vicky Lopez) 46 | |
![]() Hannah Eurlings (Kiến tạo: Tessa Wullaert) 51 | |
![]() Esther Gonzalez (Kiến tạo: Alexia Putellas) 52 | |
![]() Mariona Caldentey 61 | |
![]() Elena Dhont (Thay: Hannah Eurlings) 65 | |
![]() Elena Dhont (Thay: Hannah Eurlings) 67 | |
![]() Cristina Martin-Prieto (Thay: Esther Gonzalez) 73 | |
![]() Athenea del Castillo (Thay: Mariona Caldentey) 73 | |
![]() Jassina Blom (Thay: Jarne Teulings) 79 | |
![]() Ona Batlle 79 | |
![]() Kassandra Missipo (Thay: Mariam Toloba) 79 | |
![]() Kassandra Missipo (Thay: Laura Deloose) 80 | |
![]() Isabelle Iliano (Thay: Laura Deloose) 80 | |
![]() Kassandra Missipo 80 | |
![]() Ona Batlle 81 | |
![]() Claudia Pina (Kiến tạo: Alexia Putellas) 81 | |
![]() Salma Paralluelo (Thay: Claudia Pina) 81 | |
![]() Alexia Putellas (Kiến tạo: Patricia Guijarro) 86 | |
![]() Leila Ouahabi (Thay: Olga Carmona) 86 |
Thống kê trận đấu Spain Women vs Belgium Women


Diễn biến Spain Women vs Belgium Women
Tây Ban Nha giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 80%, Bỉ: 20%.
Trọng tài thổi còi. Jassina Blom đã va chạm từ phía sau với Alexia Putellas và đó là một quả đá phạt.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexia Putellas không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Phát bóng lên cho Bỉ.
Alexia Putellas không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kassandra Missipo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 80%, Bỉ: 20%.
Kassandra Missipo của Bỉ đã đi hơi xa khi kéo ngã Aitana Bonmati.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào thêm sau khi kiểm tra VAR.
VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một bàn thắng cho Bỉ.
Janice Cayman của Bỉ bị thổi việt vị.
Đường chuyền của Amber Tysiak từ Bỉ đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Spain Women vs Belgium Women
Spain Women (4-3-3): Adriana Nanclares (23), Ona Batlle (2), Irene Paredes (4), Laia Aleixandri (14), Olga Carmona (7), Vicky López (19), Patricia Guijarro (12), Alexia Putellas (11), Mariona Caldentey (8), Esther Gonzalez (9), Clàudia Pina (20)
Belgium Women (5-3-2): Lisa Lichtfus (21), Jill Janssens (17), Amber Tysiak (4), Sari Kees (19), Janice Cayman (11), Laura Deloose (22), Mariam Toloba (15), Justine Van Haevermaet (10), Jarne Teulings (8), Tessa Wullaert (9), Hannah Eurlings (7)


Thay người | |||
46’ | Vicky Lopez Aitana Bonmatí | 67’ | Hannah Eurlings Elena Dhont |
73’ | Mariona Caldentey Athenea del Castillo | 79’ | Jarne Teulings Jassina Blom |
73’ | Esther Gonzalez Cristina Martin-Prieto | 79’ | Mariam Toloba Kassandra Missipo |
81’ | Claudia Pina Salma Paralluelo | ||
86’ | Olga Carmona Leila Ouhabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Maria Mendez | Nicky Evrard | ||
Esther Sullastres | Femke Bastiaen | ||
Cata Coll | Davina Philtjens | ||
Jana Fernàndez | Ella Van Kerkhoven | ||
Aitana Bonmatí | Sarah Wijnants | ||
Athenea del Castillo | Tine De Caigny | ||
Leila Ouhabi | Elena Dhont | ||
Cristina Martin-Prieto | Jassina Blom | ||
Lucia Garcia | Zenia Mertens | ||
Salma Paralluelo | Isabelle Iliano | ||
Alba Redondo | Marie Detruyer | ||
Maite Zubieta Aranbarri | Kassandra Missipo |
Nhận định Spain Women vs Belgium Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain Women
Thành tích gần đây Belgium Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại