Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Klara Buehl (VAR check) 18 | |
![]() Amalie Vangsgaard 26 | |
![]() Rebecca Knaak 48 | |
![]() Katrine Veje 51 | |
![]() (Pen) Sjoeke Nuesken 56 | |
![]() Signe Bruun (Thay: Janni Thomsen) 61 | |
![]() Cornelia Kramer (Thay: Amalie Vangsgaard) 61 | |
![]() Sanne Troelsgaard (Thay: Karen Holmgaard) 61 | |
![]() Lea Schueller (Kiến tạo: Jule Brand) 66 | |
![]() Josefine Hasbo (Thay: Emma Stroem Snerle) 69 | |
![]() Giovanna Hoffmann (Thay: Lea Schueller) 70 | |
![]() Laura Freigang (Thay: Linda Dallmann) 70 | |
![]() Kathrin-Julia Hendrich (Thay: Rebecca Knaak) 81 | |
![]() Nadia Nadim (Thay: Katrine Veje) 85 | |
![]() Cora Zicai (Thay: Jule Brand) 90 |
Thống kê trận đấu Germany Women vs Denmark Women


Diễn biến Germany Women vs Denmark Women
Kiểm soát bóng: Đức: 72%, Đan Mạch: 28%.
Sara Holmgaard từ đội Đan Mạch cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ann-Katrin Berger từ đội Đức cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sjoeke Nuesken từ đội Đức cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sara Holmgaard thực hiện pha xoạc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đức thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Đan Mạch.
Jule Brand rời sân để nhường chỗ cho Cora Zicai trong một sự thay đổi chiến thuật.
Klara Buehl từ đội Đức tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Josefine Hasbo thực hiện pha xoạc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Jule Brand thực hiện pha xoạc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đức đang kiểm soát bóng.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Stine Ballisager Pedersen của Đan Mạch cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Klara Buehl thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Sara Holmgaard chặn thành công cú sút.
Cú sút của Klara Buehl bị chặn lại.
Klara Buehl của Đức thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Sara Holmgaard của Đan Mạch cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Đức: 72%, Đan Mạch: 28%.
Đội hình xuất phát Germany Women vs Denmark Women
Germany Women (4-2-3-1): Ann-Katrin Berger (1), Carlotta Wamser (5), Janina Minge (6), Rebecca Knaak (4), Sarai Linder (2), Elisa Senss (20), Sjoeke Nüsken (9), Jule Brand (22), Linda Dallmann (16), Klara Bühl (19), Lea Schüller (11)
Denmark Women (3-4-3): Maja Bay (1), Emma Færge (4), Stine Pedersen (3), Katrine Veje (11), Frederikke Thøgersen (15), Karen Holmgaard (6), Emma Snerle (8), Sara Holmgaard (18), Janni Thomsen (19), Amalie Vangsgaard (21), Harder (10)


Thay người | |||
70’ | Linda Dallmann Laura Freigang | 61’ | Karen Holmgaard Sanne Troelsgaard |
70’ | Lea Schueller Giovanna Hoffmann | 61’ | Janni Thomsen Signe Bruun |
81’ | Rebecca Knaak Kathrin Hendrich | 61’ | Amalie Vangsgaard Cornelia Kramer |
90’ | Jule Brand Cora Zicai | 69’ | Emma Stroem Snerle Josefine Hasbo |
85’ | Katrine Veje Nadia Nadim |
Cầu thủ dự bị | |||
Stina Johannes | Kathrine Larsen | ||
Ena Mahmutovic | Alberte Vingum | ||
Kathrin Hendrich | Sara Thrige | ||
Sydney Lohmann | Isabella Bryld Obaze | ||
Laura Freigang | Sanne Troelsgaard | ||
Sara Däbritz | Nadia Nadim | ||
Cora Zicai | Kathrine Kühl | ||
Selina Cerci | Josefine Hasbo | ||
Franziska Kett | Sofie Bredgaard | ||
Giovanna Hoffmann | Rikke Madsen | ||
Sophia Kleinherne | Signe Bruun | ||
Cornelia Kramer |
Nhận định Germany Women vs Denmark Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany Women
Thành tích gần đây Denmark Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại