Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Oestersunds FK vs GIF Sundsvall hôm nay 19-09-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 5, 19/9

Kết thúc

Oestersunds FK

Oestersunds FK

1 : 2

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Hiệp một: 1-0
T5, 00:00 19/09/2024
Vòng 23 - Hạng 2 Thụy Điển
Jämtkraft Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdul Halik Hudu
20
Simon Marklund
23
Yannick Adjoumani
47
Yaqub Finey
48
Anton Kralj
57
Erick Brendon
60
Jamie Hopcutt (Thay: Ahmed Bonnah)
62
Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson)
69
Hugo Aviander (Thay: Marc Manchon)
69
Marcelo Palomino (Thay: Taiki Kagayama)
70
Henrik Norrby (Thay: Sebastian Karlsson Grach)
76
Quimi Ordonez (Thay: Erick Brendon)
77
Gustav Nordh (Thay: Yaqub Finey)
78
Dennis Olsson (Thay: Anton Kralj)
83
Nebiyou Perry (Thay: Simon Marklund)
84
Chrisnovic N'sa (Thay: Jakob Hedenquist)
84
Dennis Olsson (Thay: Anton Kralj)
85
Pontus Engblom (Kiến tạo: Dennis Olsson)
88
Monir Jelassi
90+4'
Mykola Musolitin
90+8'

Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs GIF Sundsvall

số liệu thống kê
Oestersunds FK
Oestersunds FK
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs GIF Sundsvall

Oestersunds FK (4-2-3-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Jakob Hedenquist (6), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Erick Brendon (8), Albin Sporrong (16), Mykola Musolitin (11), Simon Marklund (10), Ahmed Bonnah (22), Sebastian Karlsson Grach (9)

GIF Sundsvall (3-5-2): Jonas Olsson (1), Kojo Peprah Oppong (2), Pontus Lindgren (12), Ludvig Svanberg (4), Monir Jelassi (3), Marc Manchon Armans (8), Abdul Halik Hudu (6), Taiki Kagayama (9), Anton Kralj (30), Yaqub Finey (19), Johan Bengtsson (14)

Oestersunds FK
Oestersunds FK
4-2-3-1
12
Adam Ingi Benediktsson
6
Jakob Hedenquist
23
Ali Suljic
18
Philip Bonde
28
Yannick Adjoumani
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
11
Mykola Musolitin
10
Simon Marklund
22
Ahmed Bonnah
9
Sebastian Karlsson Grach
14
Johan Bengtsson
19
Yaqub Finey
30
Anton Kralj
9
Taiki Kagayama
6
Abdul Halik Hudu
8
Marc Manchon Armans
3
Monir Jelassi
4
Ludvig Svanberg
12
Pontus Lindgren
2
Kojo Peprah Oppong
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
3-5-2
Thay người
62’
Ahmed Bonnah
Jamie Hopcutt
69’
Marc Manchon
Hugo Aviander
76’
Sebastian Karlsson Grach
Henrik Norrby
69’
Johan Bengtsson
Pontus Engblom
77’
Erick Brendon
Arquimides Ordonez
70’
Taiki Kagayama
Marcelo Palomino
84’
Jakob Hedenquist
Chrisnovic N'sa
78’
Yaqub Finey
Gustav Nordh
84’
Simon Marklund
Nebiyou Perry
83’
Anton Kralj
Dennis Olsson
Cầu thủ dự bị
Arnold Origi Otieno
Daniel Henareh
Chrisnovic N'sa
Dennis Olsson
Nebiyou Perry
Hugo Aviander
Arquimides Ordonez
Pontus Engblom
Jamie Hopcutt
Lucas Forsberg
Henrik Norrby
Gustav Nordh
Ziad Ghanoum
Marcelo Palomino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
19/04 - 2023
29/07 - 2023
30/03 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
01/06 - 2025
24/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây GIF Sundsvall

Hạng 2 Thụy Điển
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF127501426H T H H T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC12732924B T H B T
3OergryteOergryte126421422T T H T B
4IK OddevoldIK Oddevold12714322T T B B T
5Vasteraas SKVasteraas SK12543119B T T H B
6Landskrona BoISLandskrona BoIS12543019H B B T B
7Falkenbergs FFFalkenbergs FF12462718H T T H H
8GIF SundsvallGIF Sundsvall12534118T B T H T
9Sandvikens IFSandvikens IF12525-517H B B T T
10Oestersunds FKOestersunds FK12444016H B T H B
11IK BrageIK Brage12444-116B T H H T
12Utsiktens BKUtsiktens BK12273113T H H H H
13Helsingborgs IFHelsingborgs IF12345-513H B H H H
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF12237-109T B H B H
15Orebro SKOrebro SK12039-143B H B H B
16UmeaaUmeaa12039-153B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X