![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Emil Tot Wikstroem) 40 | |
![]() Manasse Kusu (Thay: Vladimir Rodic) 46 | |
![]() (Pen) Ieltsin Camoes 59 | |
![]() Mattis Adolfsson 66 | |
![]() Theodor Johansson (Thay: Lukas Bergqvist) 68 | |
![]() Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Emil Tot Wikstroem) 73 | |
![]() Niklas Soederberg 75 | |
![]() Adil Titi (Thay: Amar Muhsin) 76 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Pontus Jonsson) 76 | |
![]() Thorri Thorisson (Thay: Tatu Varmanen) 77 | |
![]() Ferhan Abic (Thay: Emil Tot Wikstroem) 85 | |
![]() Samouil Izountouemoi (Thay: Ieltsin Camoes) 86 | |
![]() Malte Persson (Thay: Gustav Berggren) 88 | |
![]() Manasse Kusu 89 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs IK Brage
số liệu thống kê

Oesters IF

IK Brage
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs IK Brage
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Sebastian Starke Hedlund (4), Lukas Bergquist (21), Niklas Söderberg (9), David Seger (7), Daniel Ljung (18), Chriss-Albin Mörfelt (10), Adam Bergmark Wiberg (19), Vladimir Rodic (23)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Oskar Agren (5), Alexander Zetterstroem (2), Christopher Redenstrand (23), Pontus Jonsson (17), Henry Sletsjøe (21), Gustav Berggren (10), Emil Tot Wikström (7), Ieltsin Camoes (12), Amar Muhsin (33)

Oesters IF
4-3-3
13
Robin Wallinder
33
Tatu Varmanen
5
Mattis Adolfsson
4
Sebastian Starke Hedlund
21
Lukas Bergquist
9
Niklas Söderberg
7
David Seger
18
Daniel Ljung
10
Chriss-Albin Mörfelt
19
Adam Bergmark Wiberg
23
Vladimir Rodic
33
Amar Muhsin
12
Ieltsin Camoes
7
Emil Tot Wikström
10
Gustav Berggren
21
Henry Sletsjøe
17
Pontus Jonsson
23
Christopher Redenstrand
2
Alexander Zetterstroem
5
Oskar Agren
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig

IK Brage
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Vladimir Rodic Manasse Kusu | 76’ | Pontus Jonsson Johan Arvidsson |
68’ | Lukas Bergqvist Theodor Johansson | 76’ | Amar Muhsin Adil Titi |
77’ | Tatu Varmanen Thorri Mar Thorisson | 85’ | Emil Tot Wikstroem Ferhan Abic |
86’ | Ieltsin Camoes Samouil Izountouemoi | ||
88’ | Gustav Berggren Malte Persson |
Cầu thủ dự bị | |||
Theodor Johansson | Samouil Izountouemoi | ||
Hannes Bladh Pijaca | Ferhan Abic | ||
Manasse Kusu | Johan Arvidsson | ||
Raymond Adjei | Adil Titi | ||
Thorri Mar Thorisson | Filip Sjöberg | ||
Carl Lundahl Persson | Malte Persson | ||
Gustav Falth | Andre Bernardini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại